Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
Cs3Fe2Cl9
( Cesium enneachlorodiferrate )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
829.4834
Cs3Sb2Cl9
( Cesium antimony nonachloride )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
961.3134
CsH
( Xezi hydrua )
Tên tiếng anh:
Cesium hydride; Hydridecesium
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
133.913392 ± 0.000070
CsIBr2
( Xezi dibromo iodua )
Tên tiếng anh:
CESIUM DIBROMO IODIDE
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
419.6179
Cr2Si
( Dicrom silicua )
Tên tiếng anh:
Dichromium silicide; Dichromium silicon; Silanediylidenedichromium(II)
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
132.0777
At
( Astatin )
Tên tiếng anh:
Astatine; At
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
209.9871480 ± 0.0000080
CsO3
( Cesium ozonide )
Tên tiếng anh:
Cesium ozonide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
180.90365 ± 0.00090
NH4O3
( Ammonium ozonide )
Tên tiếng anh:
Ammonium ozonide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
66.0367
CsOH.H2O
( Xezi hidroxit monohidrat )
Tên tiếng anh:
Caesium hydroxide monohydrate
CsHO2
( CaesiumIII hydoxideoxide )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
165.91219 ± 0.00067
Cs2O2
( Xezi peroxit )
Tên tiếng anh:
Cesium peroxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
297.80970 ± 0.00060
CsHS
( Xezi hidro sunfua )
Tên tiếng anh:
Cesium hydrogen sulfide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
165.9784
CH2OHCOOCH3
( Metyl glycolat )
Tên tiếng anh:
Glycolic acid methyl; Hydroxyacetic acid methyl; Hydroxyacetic acid methyl ester; Glycolic acid methyl ester; Methyl glycolate; 2-Hydroxyacetic acid methyl ester
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
90.0779
CH2OHCOONa
( Natri glycollat )
Tên tiếng anh:
Hydroxyacetic acid sodium salt; Glycolic acid sodium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
98.0332
ClH3NCH2COOH
( Glycine hydrochloride )
Tên tiếng anh:
Glycine hydrochloride; Glycocoll hydrochloride; Glycocol hydrochloride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
111.5275
HOCH2COOH
( Axit glycolic )
Tên tiếng anh:
Glycolic acid; Hydroxyacetic acid; Hydroxyethanoic acid; alpha-Hydroxyacetic acid; 2-Hydroxyacetic acid
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
76.0514
H2NCH2COOC2H5
( Etyl Aminoaxetat )
Tên tiếng anh:
Glycine ethyl ester; Aminoacetic acid ethyl ester; 2-Aminoacetic acid ethyl ester; Aminoacetic acid ethyl; 2-Aminoacetic acid ethyl; Glycine ethyl
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
103.1198
Cs2S.4H2O
( Xezi sunfua tetrahidrat )
Tên tiếng anh:
Cesium sulfide tetrahydrate
CsHSO4
( Xezi hidro sunfat )
Tên tiếng anh:
cesium hydrogen sulfate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
229.9760
Cs2CO3.3,5H2O
( Xezi cacbonat 3.5 hidrat )
Tên tiếng anh:
Cesium carbonate 3.5 hydrate
« Previous
Next »
Showing
1861
to
1880
of
2969
results
1
2
...
91
92
93
94
95
96
97
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X