A. Vận tốc \(v=-\omega Asin(\omega t+\varphi )\) .
B. Gia tốc \(a=-{{\omega }^{2}}Acos(\omega t+\varphi )\).
C. Vận tốc \(v=\omega A\cos (\omega t+\varphi +\frac{\pi }{2})\).
D. Gia tốc \(a=-{{\omega }^{2}}Acos(\omega t+\varphi +\frac{\pi }{2})\).
A. \(A=\frac{hc}{{{\lambda }_{0}}}\).
B. \(A=\frac{h{{\lambda }_{0}}}{c}\) .
C. \(A=\frac{c}{h{{\lambda }_{0}}}\) .
D. \(A=\frac{{{\lambda }_{0}}}{hc}\).
A. 0,5 s.
B. 1 s.
C. 1,5 s.
D. 2 s.
A. lỏng, khí và chân không.
B. chân không, rắn và lỏng.
C. khí, chân không và rắn.
D. rắn, lỏng và khí.
A. số nơtron
B. số nuclôn
C. điện tích
D. số prôtôn
A. \(E={{4.10}^{3}}(V/m)\) .
B. \(E={{2.10}^{3}}(V/m)\).
C. \(E={{6.10}^{3}}(V/m)\).
D. \(E=0\).
A. f = 15cm.
B. f = 10cm.
C. \(f=20\ cm\)
D. \(f=5cm\)
A. \(I=\frac{4}{3}A\)
B. \(I=2,4A\)
C. \(I=12A\)
D. \(I=1,5A\)
A. lớn hơn 2000 Hz.
B. nhỏ hơn 16 Hz.
C. lớn hơn 20000 Hz.
D. trong khoảng từ 16 Hz đến 20000 Hz.
A. tần số khác nhau.
B. biên độ âm khác nhau.
C. cường độ âm khác nhau.
D. độ to khác nhau.
A. Chùm bức xạ 1.
B. Chùm bức xạ 2
C. Chùm bức xạ 3.
D. Chùm bức xạ 4
A. 1,1.106 (m/s).
B. 1,2.106 (m/s).
C. 1,2.105 (m/s).
D. 1,1.105 (m/s)
A. tia hồng ngoại, ánh sáng tím, tia tử ngoại, tia X.
B. tia hồng ngoại, ánh sáng tím, tia X, tia tử ngoại.
C. ánh sáng tím, tia hồng ngoại, tia tử ngoại, tia X.
D. tia X, tia tử ngoại, ánh sáng tím, tia hồng ngoại.
A. 2λ.
B. λ.
C. 0,5λ.
D. 0,25λ.
A. tia γ
B. tia β-
C. tia β+
D. tia α
A. 6 m
B. 60 m
C. 6 km
D. 3 km
A. giảm đi 5 µF.
B. tăng thêm 15 µF.
C. giảm đi 20 µF.
D. tăng thêm 25 µF.
A. biên độ và gia tốc
B. li độ và tốc độ
C. biên độ và năng lượng
D. biên độ và tốc độ
A. 500 vòng.
B. 25 vòng.
C. 100 vòng.
D. 50 vòng.
A. \(4968\,mJ.\)
B. \(31,05\,MeV.\)
C. \(27,95\,MeV.\)
D. \(251,5\,J.\)
A. 0,4 kg.
B. 1 kg.
C. 250 kg.
D. 100 g.
A. \(-220\,V.\)
B. \(-110\sqrt{2}\,V.\)
C. \(110\sqrt{2}V.\)
D. \(220V.\)
A. 3 A.
B. \(\sqrt{6}\) A.
C. 2 A.
D. \(2\sqrt{2}\) A.
A. 2λ.
B. 1,5λ.
C. 3λ.
D. 2,5 λ.
A. 4 √3 cm.
B. 4 √2 cm.
C. 6 cm.
D. 6,5 cm.
A. \(\varepsilon =hf/c\).
B. \(\varepsilon =hc/\lambda .\)
C. \(\varepsilon =c\lambda /h.\)
D. \(\varepsilon =h\lambda /c.\)
A. 100 cm/s.
B. 50 cm/s.
C. 10 cm/s.
D. 80 cm/s.
A. i =2 cos(100pt) (A).
B. \(i=2\ \cos (100\pi t+\frac{\pi }{2})(A)\).
C. \(i=\sqrt{2}\ \cos (100\pi t)(A)\)
D. \(i=\sqrt{2}\ \cos (100\pi t-\frac{\pi }{2})(A)\)
A. 32 W.
B. 100W.
C. 64 W.
D. 128 W.
A. \(-\frac{\pi }{2}\) .
B. пt-п/2 .
C. пt.
D. \(\frac{\pi }{2}\) .
A. 20 cm/s.
B. 10 cm/s.
C. 80 cm/s.
D. 40 cm/s.
A. \(i=5\cos \left( 120\pi t+\frac{\pi }{4} \right)\,A.\)
B. \(i=5\cos \left( 120\pi t-\frac{\pi }{4} \right)\,A.\)
C. \(i=5\sqrt{2}\cos \left( 120\pi t+\frac{\pi }{4} \right)\,A.\)
D. \(i=5\sqrt{2}\cos \left( 120\pi t-\frac{\pi }{4} \right)\,A.\)
A. 2.10-5(T).
B. 9.10-5(T).
C. 7.10-5(T).
D. 5.10-5(T).
A. 52cm
B. 45cm
C. 42,5 cm
D. 43cm
A. 0,64 cm.
B. 0,56 cm.
C. 0,43 cm.
D. 0,5 cm.
A. 7,51805 MeV/nuclôn.
B. 9,51805 MeV/nuclôn.
C. 8,51805 MeV/nuclôn.
D. 6,51805 MeV/nuclôn.
A. \(\frac{3}{\pi }H\)
B. \(\frac{1}{\pi }H\).
C. \(\frac{1}{2\pi }H\).
D. \(\frac{2}{\pi }H\).
A. -4.10-7 C.
B. 4.10-6 C.
C. 4.10-7 C.
D. -4.10-6 C.
A. 0,4.106 (m/s)
B. 0,8. 106 (m/s)
C. 0,6. 106 (m/s)
D. 0,9. 106 (m/s)
A. 2 cm.
B. 4 cm.
C. 6 cm.
D. 8 cm.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247