A. MgCO3. Na2CO3
B. CaCO3.MgCO3
C. CaCO3.Na2CO3
D. FeCO3.Na2CO3
A. CuCl2.
B. KNO3.
C. NaCl.
D. AlCl3.
A. Ba và Mg
B. Be và Ba
C. Ba và Na
D. Be và Na
A. Al
B. Mg
C. Li
D. Ca
A. Cu
B. K
C. Fe
D. Al
A. NaOH là chất oxi hóa
B. H2O là chất môi trường
C. Al là chất oxi hóa
D. H2O là chất oxi hóa
A. Na2CO3
B. Al2O3
C. CaO
D. Be
A. Na
B. Ba
C. Zn
D. Fe
A. Mg
B. Cu
C. Na.
D. Al.
A. Dầu hỏa
B. Xút
C. Ancol
D. Nước cất
A. Na, Cr, K
B. Na,Fe, K
C. Be, Na, Ca
D. Na, Ba, K
A. Ba
B. Ca
C. Li
D. Sr
A. MgCO3
B. CaOCl2
C. CaO
D. Tinh bột
A. thạch cao khan
B. thạch cao nung
C. thạch cao sống
D. đá vôi
A. HCl.
B. NaOH.
C. H2SO4.
D. Na2SO4.
A. Ba.
B. Al.
C. Na.
D. Cu.
A. NaCl.
B. Na2CO3.
C. NaNO3.
D. HCl.
A. Al(OH)3.
B. AlCl3.
C. BaCO3.
D. CaCO3.
A. Ba.
B. Zn.
C. Be.
D. Fe.
A. nhiệt luyện.
B. thủy luyện.
C. điện phân dung dịch.
D. điện phân nóng chảy.
A. Ba
B. Be
C. Na
D. K
A. Thủy luyện
B. Điện phân nóng chảy
C. Nhiệt luyện
D. Điện phân dung dịch
A. boxit
B. đá vôi
C. thạch cao nung
D. thạch cao sống
A. CaCO3
B. AlCl3
C. Al2O3
D. BaCO3
A. Phương pháp cất nước
B. Phương pháp trao đổi ion
C. Phương pháp hóa học
D. Phương pháp đun sôi nước
A. Fe
B. Cu
C. Ag
D. Al
A. Cr
B. Zn
C. Fe
D. Al
A. Na
B. Al
C. Fe
D. Ba
A. Dung dịch H2SO4 loãng nguội.
B. Dung dịch HNO3 loãng nguội
C. Dung dịch HCl đặc nguội.
D. Dung dịch HNO3 đặc nguội.
A. Nước cứng tạm thời
B. Nước cứng toàn phần
C. Nước cứng vĩnh cửu
D. Nước mềm
A. CaHPO4
B. Ca3(PO4)2
C. Ca (H2PO4)2
D. NH4H2PO4
A. BaCl2
B. NaHCO3
C. Na3PO4
D. H2SO4
A. Cu.
B. Fe.
C. Ca
D. Ag.
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
A. Ngâm chúng trong dầu hỏa.
B. Ngâm chúng trong rượu nguyên chất.
C. Ngâm chúng vào nước
D. Giữ chúng trong lọ có đậy nắp kín.
A. KCl.
B. Ba(NO3)2.
C. KHCO3
D. K2SO4
A. Al(OH)3.
B. Al2(SO4)3.
C. KNO3.
D. CuCl2.
A. điện phân nóng chảy AlCl3.
B. điện phân nóng chảy Al2O3.
C. dùng CO khử Al2O3 ở nhiệt độ cao.
D. dùng Mg khử Al3+ trong dung dịch.
A. NaAlO2.
B. K3AlF6.
C. Na3AlF6.
D. AlF3.
A. CrO3.
B. MgO.
C. CaO.
D. Cr2O3.
A. K+, Na+.
B. Zn2+, Al3+.
C. Cu2+, Fe2+.
D. Ca2+, Mg2+.
A. HCl.
B. NaCl.
C. Na2CO3.
D. NH4NO3.
A. Li.
B. Cu.
C. Ag.
D. Mg.
A. Al tác dụng với H2SO4 đặc, nóng.
B. Al tác dụng với CuO nung nóng.
C. Al tác dụng với Fe2O3 nung nóng.
D. Al tác dụng với Fe3O4 nung nóng.
A. NaOH
B. Ca(OH)2
C. Na2CO3
D. H3PO4
A. KNO3.
B. K2SO4.
C. NaHCO3.
D. BaCl2.
A. Na2O.
B. CuO.
C. Cr2O3.
D. MgO.
A. dung dịch HCl.
B. dung dịch NaCl.
C. N2.
D. H2O.
A. Da cam.
B. Vàng tươi.
C. Đỏ thẫm.
D. Tím hồng.
A. Al.
B. Mg.
C. Fe.
D. Cu.
A. CaSO4.0,5H2O.
B. CaSO4.
C. CaSO4.H2O.
D. CaSO4.2H2O.
A. H2SO4 loãng.
B. HNO3 đặc, nguội.
C. HNO3 loãng.
D. HCl
A. Dung dịch MgSO4.
B. Dung dịch HNO3 đặc, nguội.
C. Dung dịch H2SO4 đặc, nguội.
D. Dung dịch HCl đặc, nguội.
A. đá vôi.
B. boxit.
C. thạch cao sống.
D. thạch cao nung.
A. CaSO4
B. CaSO4.H2O
C. CaSO4.2H2O
D. 2CaSO4.H2O
A. HCO3-
B. Ca2+ và Mg2+
C. Na+ và K+
D. Cl- và SO42-
A. Al2O3.
B. Al2(SO4)3.
C. NaAlO2.
D. AlCl3.
A. HCl
B. Ca(OH)2
C. NaNO3
D. NaCl
A. Ca2+, Mg2+.
B. Mg2+, Na+.
C. Ca2+, Ba2+.
D. K+, Ca2+.
A. 4.
B. 2.
C. 1.
D. 3.
A. CaCl2
B. KCl
C. Ca(OH)2
D. Na2CO3
A. Ca(OH)2.
B. Ca(HCO3)2.
C. CaCO3.
D. CaO.
A. Cu
B. Al
C. Fe
D. Ag
A. CaCO3.
B. MgCO3.
C. CaSO4.
D. MgSO4.
A. quặng hemantit.
B. muối ăn.
C. đá vôi.
D. quặng boxit.
A. Ca(HCO3)2, Mg(HCO3)2.
B. Ca(HCO3)2, CaCl2.
C. Ca(HCO3)2, MgCl2.
D. CaSO4, MgCl2.
A. Li2SO4.Al2(SO4)3.24H2O.
B. Na2SO4.Al2(SO4)3.24H2O.
C. (NH4)2SO4.Al2(SO4)3.24H2O.
D. K2SO4.Al2(SO4)3.24H2O.
A. NaCl và Ca(OH)2.
B. Na2CO3 và Na3PO4.
C. Na2CO3 và Ca(OH)2.
D. Na2CO3 và HCl.
A. AlCl3.
B. BaCO3.
C. Al2O3.
D. CaCO3.
A. K+, Na+.
B. Cu2+, Fe2+.
C. Zn2+, Al3+.
D. Ca2+, Mg2+
A. NH3.
B. CO2.
C. NaOH.
D. HCl.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247