A. Cu-Zn
B. Cu-Ni
C. Cu-Au
D. Cu-Sn
A. 0,05 và 0,02
B. 0,03 và 0,02
C. 0,02 và 0,03
D. 0,01 và 0,03
A. Dung dịch chuyển sang màu vàng và có khí nâu đỏ thoát ra
B. Dung dịch chuyển sang màu nâu đỏ và có khí màu nâu đỏ thoát ra
C. Dung dịch chuyển sang màu xanh và có khí không màu thoát ra
D. Dung dịch chuyển sang màu xanh và có khí màu nâu đỏ thoát ra
A. Kim loại Cu
B. Kim loại Na
C. Dung dịch $AgNO _{3}$
D. Kim loại Ba
A. Muối $Cu \left( NO _{3}\right)_{2}$
B. Muối $Fe \left( NO _{3}\right)_{3}$
C. Muối $Fe \left( NO _{3}\right)_{2}$
D. $HNO _{3}$ dư
A. 11,2
B. 12,3
C. 14,5
D. 15,6
A. Dung dịch $FeCl _{3}$ và $Cu$
B. Dung dịch $FeCl _{3}$ và Fe
C. Dung dịch $CuCl _{2}$ và Fe
D. Dung dịch $FeCl _{2}$ và $Cu$
A. Cu thuộc nhóm IB
B. Cu nằm ở chu kì 4
C. Cu là nguyên tố kim loại chuyển tiếp
D. Cu có số hiệu nguyên tử là 32
A. $Cu ^{2+}+2 Ag \rightarrow Cu +2 Ag ^{+}$
B. $Cu + Pb ^{2+} \rightarrow Cu ^{2+}+2 Fe ^{2+}$
C. $Cu +2 Fe ^{3+} \rightarrow Cu ^{2+}+2 Fe ^{2+}$
D. $Cu +2 Fe ^{3+} \rightarrow Cu ^{2+}+2 Fe$
A. 1&6
B. 3&6
C. 3&2
D. 3&8
A. $[ Ar ] 4 s ^{2} 3 d ^{9}$
B. $[ Ar ] 3 d ^{9} 4 s ^{2}$
C. $[ Ar ] 4 s ^{1} 3 d ^{10}$
D. $[ Ar ] 3 d ^{10} 4 s ^{1}$
A. Đồng thau
B. Đồng bạch
C. Đồng thanh
D. Đuy ra
A. 8
B. 8,3
C. 2
D. 4
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A. $Cu _{2} O$
B. $Cu ( OH )_{2}$
C. $CuCO _{3}$
D. $Cu ( OH )_{2} . CuCO _{3}$
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247