A Cl2
B HCl
C HClO
D NaCl
A Giảm nhiệt độ, tăng áp suất
B Tăng nhiệt độ, giảm áp suất
C Giảm nhiệt độ, giảm áp suất
D Tăng nhiệt độ, tăng áp suất
A NaCl Na2+ + Cl2-
B Ca(OH)2 Ca2+ + 2OH-
C C2H5OH C2H5+ + OH-
D Cả A,B,C
A Thí nghiệm trên chứng tỏ NH3 tan nhiều trong nước và có tính bazơ.
B Nước phun vào bình do NH3 tan mạnh làm giảm áp suất trong bình.
C Hiện tượng xảy ra tương tự khi thay NH3 bằng CH3NH2.
D Nước phun vào trong bình chuyển từ không màu thành màu xanh.
A 50%
B 25%
C 75%
D 40%
A 44,8ml hoặc 313,6 ml.
B 44,8ml hoặc 224ml.
C 224ml.
D 44,8ml.
A Vàng lục
B Lục nhạt
C Đen tím
D Đỏ nâu
A Vàng
B vonfram
C Nhôm
D Thuỷ ngân
A 13
B 27
C 14
D 1
A 0,64 gam.
B 1,28 gam.
C 1,92 gam.
D 2,56 gam.
A b = 2a
B b > 2a
C b < 2a
D b < 2a hoặc b > 2a
A 104,12 lít.
B 4,57 lít.
C 54,35 lít.
D 49,78 lít.
A 2,66g
B 22,6g
C 26,6g
D 6,26g
A NaCl
B Al2O3
C Fe2O3
D
CaCO3
A Nhiệt luyện
B Thuỷ luyện
C Điện phân dung dịch
D Điện phân nóng chảy
A 0.04 mol
B 0.05 mol
C 0.12 mol
D 0.06 mol
A 1,75 mol
B 1,50 mol
C 1,80 mol
D 1,00 mol.
A NaCl
B NH4Cl.
C Na2CO3.
D NaOH
A 25,6 g.
B 16,0 g.
C 19,2 g.
D 12,8 g.
A 54 g.
B 64 g.
C 27 g.
D 81 g.
A 26,97%
B 38,16%
C 50,00%
D 73,03%
A 2,24.
B 5,6.
C 4,48.
D 2,688.
A Fe.
B Cu.
C Zn.
D Ag.
A Khối lượng riêng của kim loại.
B Cấu tạo mạng tinh thể của kim loại.
C Các electron tự do trong mạng tinh thể kim loại.
D Tính chất của kim loại.
A 110,95
B 81,55
C 89,54
D 94,23
A Cu
B Fe
C Ag
D Au
A 2
B 3
C 4
D 1
A C4H6
B C4H8
C C4H10
D C3H8
A But-2-in.
B Propin.
C Etilen.
D Propan.
A 11,7 gam
B 10,7 gam
C 9,7 gam
D 12,7 gam
A 0,40g
B 0,58g
C 0,62g
D 0,76
A KCl.
B NaOH.
C CH3COOH
D HCl.
A Fomalin
B Etilen glicol
C Glixerol
D Giấm ăn
A 55%.
B 50%.
C 62,5%.
D 75%.
A 91,8 gam
B 58,92 gam
C 55,08 gam
D 153 gam
A Axit
B Este
C Ancol
D Andehit
A Tinh bột
B Xenlulozơ
C Saccarozơ
D glucozơ
A 33
B 36
C 30
D 39
A anilin, amoniac, glyxin
B metylamin, alanin, amoniac
C etylamin, anilin, alanin
D metylamin, lysin, amoniac
A 0,32 và 23,45
B 0,02 và 19,05
C 0,32 và 19,05
D 0,32 và 19,49
A Poli acrilonitrin
B Poli stiren.
C Poli (metyl metacrylat)
D Polietilen
A metan
B etan
C propan
D butan
A 35,1 %
B 43,8 %
C 46,7 %
D 23,4 %
A IV > I > III > II.
B IV > III > I > II.
C II > III > I > IV.
D I > II > III > IV.
A 5
B 3
C 2
D 4
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247