A HCl.
B NaHCO3.
C Na3PO4.
D BaCl2.
A Cu
B CuCl2; MgCl2
C Cu ; MgCl2
D Mg ; CuCl2
A 6
B 7
C 4
D 5
A Na2S
B Na2SO3
C FeS
D KHSO4
A ancol metylic
B etylenglycol
C Glyxerol
D Etanol
A 8,1
B 10,8
C 2,7
D 5,4
A Phân tử glucozo có 5 nhóm OH
B Phân tử glucozo có 1 nhóm –CHO
C Glucozo bị thủy phân trong môi trường axit
D Đốt cháy hoàn toàn a mol Glucozo thu được 6a mol CO2
A 10,2 gam
B 8,925 gam
C 8 gam
D 11,7 gam
A 9 gam
B 4,08 gam
C 4,92 gam
D 8,32 gam
A KH2PO4 và H3PO4
B K2HPO4 và K3PO4
C KH2PO4 và K2HPO4
D K3PO4 và KOH
A CnH2n+2
B CnH2n-6
C CnH2n
D CnH2n-2
A Styren
B Đimetyl axetylen
C But-1-in
D But-1,3-dien
A Poli etylen
B Xenlulozo
C Mantozo
D Triaxylglyxerol
A 0,16 mol
B 0,06 mol
C 0,08 mol
D 0,10 mol
A CuSO4.
B AlCl3.
C Fe(NO3)3.
D Cu.
A không màu sang màu vàng
B không màu sang màu da cam
C màu vàng sang màu da cam
D màu da cam sang màu vàng
A 0,56 lit
B 0,448 lit
C 0,224 lit
D 0,336 lit
A Na
B Fe
C Ba
D Zn
A 0,2.
B 0,3.
C 0,1.
D 0,4.
A 0,025
B 0,020
C 0,050
D 0,040
A khử các ion kim loại
B oxi hoá các ion kim loại
C khử các kim loại
D oxi hoá các kim loại
A 2
B 3
C 4
D 5
A 0,672 gam
B 0.72 gam
C 1,6gam
D 1,44 gam
A 14
B 18
C 12
D 24
A Cr2O3
B CrO
C CrO3
D CaO
A Al(OH)3, Al(NO3)3
B Al(OH)3, Al2O3
C Al2(SO4)3, Al2O3
D Al2(SO4)3, Al(OH)3
A 12,8 gam
B 9,6 gam
C 16 gam
D 19,2 gam
A 27,851
B 29,852
C 25,891
D 28,952
A 0,4mol
B 0,2mol
C 0,5 mol.
D 0,3 mol
A 47,4g
B 58,625g
C 55,4g
D 34,625g.
A 9,5 %
B 4,6 %
C 8,4 %
D 7,32 %
A 0,08 và 4,8.
B 0,04 và 4,8.
C 0,14 và 2,4.
D 0,07 và 3,2
A H-COOH
B CH2 = CHCOOH
C C6H5-COOH
D CH3-COOH
A glucozơ, fructozơ và tinh bột
B glucozơ, fructozơ và xenlulozơ
C glucozơ, fructozơ và saccarozơ
D glucozơ, fomalin và tinh bột
A 4,2gam
B 2,4gam
C 3,92 gam
D 4,06 gam
A MnO2 + HCl
B Cl2 + NaOH loãng nguội
C Cl2 + KOH đặc nóng
D Cl2+ bột Ca(OH)2
A Phản ứng thuận tỏa nhiệt, áp suất tăng
B Phản ứng thuận thu nhiệt , giảm áp suất
C Phản ứng thuận tỏa nhiệt giảm áp suất
D Phản ứng thuận thu nhiệt , áp suất tăng
A Al2(SO4)3, BaCl2, Na2SO4
B FeCl2, Ba(OH)2, AgNO3
C NaHSO4, BaCl2, Na2CO3
D NaHCO3, NaHSO4, BaCl2
A 3,22 gam
B 2,488 gam
C 3,64 gam
D 4,25 gam
A 16,085.
B 14,485.
C 18,300.
D 18,035.
A 4,56 (g).
B 3,4(g).
C 5,84 (g)
D 5,62 (g).
A nhường 11 electron
B nhường 17 electron
C nhận 17 electron
D nhận 11 electron
A 2
B 4
C 5
D 3
A 65,8%
B 16,5%
C 85,6 %.
D 20,8%
A nCO2 = nH2O
B nCO2=2nH2O
C nH2O=2nCO2
D nH2O=3nCO2
A Đạm amoni
B Phân lân
C Đạm nitrat
D Phân kali
A Rắn X gồm Ag ,Al , Cu
B Kim loại Cu chưa tham gia phản ứng
C Dung dịch Ygồm Al(NO3)3,Ni(NO3)2
D Rắn X gồm Ag,Cu và Ni
A 6,9.
B 8,0.
C 9,1.
D 8,4.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247