A. Pb
B. Hg.
C. W.
D. Cr.
A. Gly-Ala-Gly.
B. Ala-Gly-Gly.
C. Ala-Ala-Gly-Gly.
D. Ala-Gly
A. A. X có tính axit; Y, Z, T có tính bazơ.
B. X, Y tạo kết tủa trắng với nước brom.
C. Phân biệt dung dịch X với dung dịch Y bằng quỳ tím.
D. Z, T làm xanh quỳ tím ẩm.
A. C2H5COOCH3.
B. CH3COOCH3.
C. HCOOC2H5.
D. CH3COOCH=CH2
A. 4
B. 1
C. 2
D. 3
A. CuSO4.
B. H2SO4.
C. HCl.
D. HNO3.
A. 4
B. 5
C. 3
D. 6
A. Al và Cu.
B. Ag và Cr.
C. Cu và Cr.
D. Ag và W.
A. HCOOC2H5 và HOCH2COCH3.
B. C2H5COOH và HCOOC2H5.
C. C2H5COOH và CH3CH(OH)CHO.
D. HCOOC2H5 và HOCH2CH2CHO.
A. anđehit axetic
B. anđehit acrylic
C. anđehit propionic
D. anđehit metacrylic
A. Xenlulozơ.
B. rezit.
C. Amilozơ.
D. Amilopectin
A. 4
B. 3
C. 5
D. 6
A. Dung dịch HCl.
B. Dung dịch NaOH.
C. Dung dịch NaNO3.
D. Dung dịch NaCl.
A. 1, 4, 2, 3.
B. 1, 2, 3, 4.
C. 4, 2, 1, 3.
D. 4, 2, 3, 1.
A. Phản ứng xà phòng hóa
B. Phản ứng không thuận nghịch.
C. Phản ứng cho - nhận electron.
D. Phản ứng thuận nghịch.
A. Cu
B. Al
C. Mg
D. Fe
A. Tinh bột.
B. Fructozơ.
C. Glucozơ.
D. Saccarozơ
A. Nước vôi trong.
B. Ancol etylic
C. Giấm.
D. Nước Javen.
A. (NH2)2CO.
B. (NH4)2CO3.
C. Ca(H2PO4)2.
D. (NH4)2CO.
A. 7
B. 6
C. 5
D. 4
A. 4
B. 5
C. 3
D. 6
A. 3
B. 5
C. 6
D. 4
A. 33,7 gam.
B. 90 gam.
C. 20 gam.
D. 56,25 gam
A. 54,84.
B. 53,16.
C. 57,12.
D. 60,36.
A. 4,24 gam.
B. 3,18 gam.
C. 5,36 gam
D. 8,04 gam
A. Mg.
B. Fe.
C. Pb
D. Zn
A. 15,98.
B. 16,6.
C. 18,15.
D. 13,5.
A. 53,95.
B. 22,35.
C. 44,95.
D. 36,95.
A. 3,15.
B. 1,98.
C. 2,76.
D. 2,32.
A. 16,36.
B. 18,86.
C. 15,08.
D. 19,58.
A. 3a = 4b
B. 3a = 2b
C. a = b
D. a = 2b
A. 39,3 gam
B. 16 gam.
C. 37,7 gam
D. 23,3 gam
A. 2,93.
B. 7,09.
C. 6,79.
D. 5,99.
A. 5,60.
B. 3,36.
C. 2,24.
D. 4,48
A. (C2H5COO)2C3H5(OH).
B. (HCOO)3C6H11.
C. (CH3COO)3C3H5.
D. C2H5COOC2H4COOC2H4COOH
A. 20 gam.
B. 10 gam.
C. 12 gam.
D. 40 gam.
A. 5,80.
B. 4,64.
C. 6,96.
D. 5,22
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247