A.
R2O3.
B.
RO2.
C. R2O.
D. RO.
A.
[Ar]3d64s2.
B.
[Ar]4s13d7.
C. [Ar]3d74s1.
D. [Ar]4s23d6.
A.
[Ar]3d44s2.
B.
[Ar]4s23d4.
C. [Ar]3d54s1.
D. [Ar]4s13d5.
A.
NaCl, AlCl3, ZnCl2
B.
MgSO4, CuSO4, AgNO3
C.
Pb(NO3)2, AgNO3, NaCl
D. AgNO3, CuSO4, Pb(NO3)2
A.
Al.
B.
Fe.
C. Cu.
D. Không kim loại nào.
A.
Cu, Al, Mg.
B.
Cu, Al, MgO.
C. Cu, Al2O3, Mg.
D. Cu, Al2O3, MgO.
A.
Nhường electron và tạo thành ion âm.
B.
Nhường electron và tạo thành ion dương.
C.
Nhận electron để trở thành ion âm.
D. Nhận electron để trở thành ion dương.
A.
Fe + Cu(NO3)2.
B.
Cu + AgNO3.
C. Zn + Fe(NO3)2.
D. Ag + Cu(NO3)2.
A.
Na, Ba, K.
B.
Be, Na, Ca.
C. Na, Fe, K.
D. Na, Cr, K.
A.
AgNO3.
B.
HNO3.
C. Cu(NO3)2.
D. Fe(NO3)2.
A.
cấu tạo mạng tinh thể của kim loại.
B.
khối lượng riêng của kim loại.
C.
các electron độc thân trong tinh thể kim loại
D. các electron tự do trong tinh thể kim loại.
A.
thường có bán kính nguyên tử nhỏ hơn.
B.
thường có năng lượng ion hoá nhỏ hơn.
C.
thường dễ nhận electron trong các phản ứng hoá học.
D. thường có số electron ở các phân lớp ngoài cùng nhiều hơn.
A.
Vàng
B.
Bạc
C. Đồng
D. Nhôm
A.
Vàng
B.
Bạc
C. Đồng
D. Nhôm
A.
Vonfam
B.
Crom
C. Sắt
D. Đồng
A.
Liti
B.
Xesi
C. Natri
D. Kalim
A.
Vonfam
B.
Đồng
C. Sắt
D. Kẽm
A.
Liti
B.
Rubidi
C. Natri
D. Kali
A.
21,3 gam
B.
12,3 gam.
C. 13,2 gam.
D. 23,1 gam.
A.
Fe
B.
Mg
C. Zn
D. Pb
A.
0,655g
B.
0,75g
C. 0,65g
D. 0,755g
A.
42,3g
B.
23,4g
C. 43,2g
D. 21,6g
A.
Cu2+, Fe2+, Fe3+
B.
Cu2+, Fe3+,Fe2+
C. Fe3+,Cu2+, Fe2+
D. Fe2+ ,Cu2+, Fe3+
A.
Cu
B.
Na
C. Zn
D. Ag
A. 5
B. 3
C. 6
D. 4
A.
Fe(NO3)2
B.
Fe(NO3)2 , Cu(NO3)2 , AgNO3
C. Fe(NO3)2 , Cu(NO3)2
D. Fe(NO3)3
A.
0,52 M
B.
0,5 M
C. 5 M
D. 0,25 M
A.
CuSO4
B.
K2SO4
C. NaCl
D. KNO3
A. 3
B. 1
C. 2
D. 4
A.
Cực dương và bị oxi hóa
B.
Cực âm và bị oxi hóa
C. Cực dương và bị khử
D. Cực âm và bị khử
A.
Na+, K+, Cl-, SO42-
B.
K+, Cu+, Cl-, NO32-
C.
Na+, Cu+, Cl-, SO42-
D. Na+, K+, SO42-, NO32-
A.
8,7
B.
18,9
C. 7,3
D. 13,1.
A.
Zn
B.
Ca
C. Mg
D. Ba
A.
Mg
B.
Fe
C. Cu
D. Ca
A.
6 giờ
B.
7 giờ
C. 8 giờ
D. 9 giờ
A.
3A
B.
4,5A
C. 1,5A
D. 6A
A.
Na
B.
Ca
C. K
D. Mg
A.
4,08g
B.
2,04g
C. 4,58g
D. 4,5g
A.
4,512g
B.
4,5g
C. 4,6g
D. 4,679g
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247