A. Thủy ngân.
B. Vàng.
C. Đồng.
D. Nhôm.
A. 3
B. 4
C. 2
D. 1
A. P2O5.
B. NH3.
C. SO2.
D. CO2.
A. CH3COONa và CH3CHO.
B. CH3COOH và CH3CHO.
C. HCOONa và C2H5OH.
D. CH3COONa và C2H5OH.
A. FeCl3.
B. ZnCl2.
C. MgCl2.
D. NaCl.
A. Gly-Ala-Val-Phe.
B. Gly-Ala-Phe-Val.
C. Ala-Val-Phe-Gly.
D. Val-Phe-Gly-Ala.
A. HCl.
B. NaCl.
C. AlCl3.
D. CuCl2.
A. Trong môi trường kiềm, Br2 oxi hóa CrO2- thành CrO42-.
B. Cr phản ứng với dung dịch H2SO4 loãng,đun nóng,không có không khí tạo ra muối Cr(III).
C. Cr(OH)3 tan được trong dung dịch NaOH.
D. CrO3 là một oxit axit.
A. vinyl axetat.
B. etanol.
C. axetilen.
D. acrilonitrin.
A. Mg.
B. Ag.
C. Fe.
D. Cu.
A. kim loại Na.
B. Cu(OH)2.
C. dung dịch Br2.
D. dung dịch AgNO3/NH3.
A. Mg2+, Ca2+
B. Cu2+, K+
C. Fe2+, K+
D. Fe2+, Na+
A. 13,6 gam.
B. 27,2 gam
C. 14,96 gam.
D. 20,7 gam.
A. 12,3 gam.
B. 23,1 gam
C. 21,3 gam
D. 13,2 gam.
A. 4
B. 2
C. 5
D. 3
A. 8,96.
B. 2,24. .
C. 4,48.
D. 1,12
A. 28,4g.
B. 19,1g.
C. 12,95g.
D. 25,9g.
A. Cl2.
B. O2.
C. HCl.
D. NH3...
A. HF.
B. CH3COOH..
C. NH3.
D. HCl.
A. Tinh bột, xenlulozơ, glucozơ.
B. Tinh bột, xenlulozơ, saccarozơ.
C. Tinh bột, saccarozơ, fructozơ.
D. Tinh bột, xenlulozơ, fructozơ.
A. ion Y3+ có tính oxi hoá mạnh hơn ion X2+.
B. kim loại X có tính khử mạnh hơn kim loại Y.
C. kim loại X khử được ion Y2+.
D. ion Y2+ có tính oxi hoá mạnh hơn ion X2+.
A. HCOONH4 và CH3COONH4.
B. (NH4)2CO3 và CH3COOH.
C. HCOONH4 và CH3CHO.
D. (NH4)2CO3 và CH3COONH4.
A. Al.
B. Cr.
C. Fe.
D. Mg.
A. 2 - metyl - 3 - phenyl butan.
B. propilen và stiren.
C. isopren và toluen.
D. 2 - metyl - 3 - phenyl but- 2- en.
A. 23,64.
B. 21,92.
C. 39,40.
D. 15,76.
A. 0,20.
B. 0,15.
C. 0,30.
D. 0,18.
A. Chất X thuộc loại este no, đơn chức.
B. Đốt cháy hoàn toàn 1 mol X sinh ra sản phẩm gồm 2 mol CO2 và 2 mol H2O.
C. Chất Y tan vô hạn trong nước.
D. Đun Z với dung dịch H2SO4 đặc ở 170oC thu được anken.
A. 5
B. 4
C. 2
D. 3
A. MgCO3.
B. CaCO3.
C. Al(OH)3.
D. Mg(OH)2.
A. 4
B. 3
C. 6
D. 5
A. 0,5
B. 1
C. 2
D. 1,5
A. 5
B. 3
C. 6
D. 4
A. 2895 giây.
B. 3860 giây.
C. 4825 giây.
D. 5790 giây.
A. CH3COOH.
B. HCOOH.
C. C2H5COOH.
D. C3H7COOH.
A. 1,344.
B. 2,24.
C. 1,792.
D. 2,016.
A. 27,96.
B. 36,04.
C. 31,08.
D. 29,34.
A. 20,5%.
B. 22,5%.
C. 18,5%.
D. 25,5%.
A. 30,2.
B. 60,4.
C. 38,2.
D. 76,4.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247