A. Cu2+
B. Pb2+
C. Ag+
D. Al3+
A. Li.
B. Na
C. K
D. Rb
A. Rượu
B. Nicotin
C. Cafein
D. Moocphin
A. HCOOCH3.
B. CH3COOCH3.
C. CH3COOC2H5.
D. C2H5COOCH3.
A. chất béo.
B.
C. amino axit.
D.
A. Cao lanh.
B. Đôlômit.
C.
D.
A. FeCl3
B. Fe(NO3)2
C. Fe(NO3)3
D. Fe2(SO4)3
A. Alanin
B. Metylamin
C. Glucozơ
D. Glixerol
A. Na2CO3
B. NaCl
C. NaOH
D. NaHSO4
A. 22
B. 12
C. 11
D. 6
A. CaSO4
B. CaCO3
C. Ca3(PO4)2
D. BaSO4
A. Dùng Na3PO4
B. Đun sôi nước
C. Màng trao đổi ion
D. Dùng Na2CO3
A. HCl
B. AgNO3
C. Cl2
D. Ba(OH)2
A. (C17H35COO)3C3H5
B. (C17H33COO)3C3H5
C. (C15H31COO)3C3H5
D. C15H31COOH
A. MgO
B. MgCO3
C. Mg(HCO3)2
D. Mg(OH)2
A. CH3-NH2
B. CH3-CH(NH2)-CH3
C. CH3-NH-CH3
D. (CH3)3N
A. CO2 + Ca(OH)2 → CaCO3 + H2O
B. CaO + CO2 → CaCO3
C. Ca(HCO3)2 → CaCO3 + CO2 + H2O
D. CaCO3 + CO2 + H2O → Ca(HCO3)2
A. 1,8.
B. 2,4.
C. 3,6.
D. 4,8.
A. 2,4
B. 7,2
C. 3,6
D. 4,8
A. có kết tủa màu trắng
B. có kết tủa màu vàng
C. có kết tủa màu xanh
D. có kết tủa màu nâu đỏ
A. 32,4
B. 86,4
C. 64,8
D. 57,6
A. 6,35 gam
B. 8,15 gam
C. 7,65 gam
D. 8,10 gam
A. xenlulozơ và glucozơ
B. tinh bột và fructozơ
C. tinh bột và glucozơ
D. saccarozơ và glucozơ
A. 4
B. 2
C. 2
D. 3
A. Axit ε - aminocaproic
B. Hexametylenđiamin
C. Axit ω - aminoenantoic
D. Caprolactam
A. 0,20
B. 0,10
C. 0,25
D. 0,15
A. 8,2 gam
B. 6,8 gam
C. 9,6 gam
D. 10,8 gam
A. 3
B. 4
C. 3
D. 5
A. 15,50
B. 7,60
C. 7,65
D. 7,75
A. 33,44
B. 36,64
C. 36,80
D. 30,64
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247