Các phương trình liên quan AgNO3(bạc nitrat)

2AgNO3 + 6H2O + 3NH3 + HCOOR 2Ag + 4NH4NO3 + NH4OCOCH3
AgNO3 + NaCl AgCl + NaNO3
dd dd kt dd
màu trắng không màu màu trắng màu trắng
2AgNO3 + BaCl2 2AgCl + Ba(NO3)2 + BaCl2
kt
trắng
2AgNO3 + ZnCl2 2AgCl + Zn(NO3)2
rắn dung dịch kt rắn
trắng trắng trắng
2AgNO3 + CaCl2 2AgCl + Ca(NO3)2
rắn rắn kt rắn
trắng trắng trắng trắng
3Ag + 4HNO3 3AgNO3 + 2H2O + NO
rắn dung dịch pha loãng kt lỏng khí
trắng không màu trắng không màu nâu
2AgNO3 + K2SO4 2KNO3 + Ag2SO4
rắn rắn rắn kt
trắng trắng trắng trắng bạc
2AgNO3 + Mg 2Ag + Mg(NO3)2
rắn rắn kt rắn
trắng trắng bạc
2AgNO3 + Na2CO3 2NaNO3 + Ag2CO3
4AgNO3 + 3CH3CHO + 5NH3 4Ag + 3NH4NO3 + 3CH3COONH4
rắn dd khí kt rắn rắn
trắng không màu không màu,mùi khai trắng trắng trắng
4AgNO3 + 3CH3CHO + 5NH3 4Ag + 3NH4NO3 + 3CH3COONH4
rắn lỏng khí kt khí rắn
trắng không màu,mùi khai trắng không màu
2AgNO3 + CH3CHO + H2O + 3NH3 2Ag + 2NH4NO3 + CH3COONH4
kt
4AgNO3 + 2H2O + HCHO + 6NH3 (NH4)2CO3 + 4Ag + 4NH4NO3
rắn lỏng dung dịch khí rắn kt khí
không màu không màu,mùi khai không màu
AgNO3 + H2O + CH3COCl AgCl + CH3COOH + HNO3
3AgNO3 + Al 3Ag + Al(NO3)3
Ag2O + 2HNO3 2AgNO3 + H2O
dung dịch pha loãng
AgNO3 + HBr AgBr + HNO3
kt
AgNO3 + KBr AgBr + KNO3
AgNO3 + LiCl AgCl + LiNO3
kt
AgNO3 + NaCN NaNO3 + AgCN
dung dịch pha loãng kt

Chất hóa học

AgNO3

Copyright © 2021 HOCTAP247