CaC2 | + | 3H2O | ⟶ | Ca(OH)2 | + | CH3CHO | |
CH3CHO | + | H2 | ⟶ | CH3CH2OH | |
rắn | khí | lỏng | |||
không màu | không màu | ||||
2CH3CHO | + | O2 | ⟶ | 2CH3COOH | |
khí | khí | dung dịch | |||
không màu | không màu | ||||
CH3CHO | + | 1/2O2 | ⟶ | CH3COOH | |
dd | khí | lỏng | |||
không màu | không màu | ||||
CH3CHO | + | 0,5O2 | ⟶ | CH3COOH | |
khí | lỏng | ||||
không màu | không màu | ||||
C2H2 | + | H2O | ⟶ | CH3CHO | |
khí | lỏng | khí | |||
không màu | không màu | ,mùi xốc | |||
4AgNO3 | + | 3CH3CHO | + | 5NH3 | ⟶ | 4Ag | + | 3NH4NO3 | + | 3CH3COONH4 | |
rắn | dd | khí | kt | rắn | rắn | ||||||
trắng | không màu | không màu,mùi khai | trắng | trắng | trắng | ||||||
4AgNO3 | + | 3CH3CHO | + | 5NH3 | ⟶ | 4Ag | + | 3NH4NO3 | + | 3CH3COONH4 | |
rắn | lỏng | khí | kt | khí | rắn | ||||||
trắng | không màu,mùi khai | trắng | không màu | ||||||||
2AgNO3 | + | CH3CHO | + | H2O | + | 3NH3 | ⟶ | 2Ag | + | 2NH4NO3 | + | CH3COONH4 | |
kt | |||||||||||||
CH3CHO | + | 2Ag(NH3)2OH | ⟶ | 2Ag | + | H2O | + | 3NH3 | + | CH3COONH4 | |
dung dịch | dung dịch | kt | khí | dung dịch | |||||||
không màu | không màu | ||||||||||
C2H5OH | + | CuO | ⟶ | CH3CHO | + | Cu(OH)2 | + | H2O | |
Ag2O | + | CH3CHO | ⟶ | 2Ag | + | CH3COOH | |
C2H2 | + | 2CH3CHO | ⟶ | HO(CH3CHCCCH(CH3 | |
2CH3CHO | + | Cu(OH)2 | ⟶ | CH3COOH | + | 2H2O | + | Cu2O | |
2CH3CHO | + | O2 | ⟶ | H2O | + | (CH3CO)2O | |
CH3CHO | + | O2 | ⟶ | CH3COOOH | |
2CH3CHO | ⟶ | CH3COOC2H5 | |
4CH3CHO | + | NH3 | ⟶ | 4H2O | + | C2H5(C5H3NCH3 | |
CH3CHO | + | HCHO | ⟶ | H2O | + | CH2CHCHO | |
CH3CHO | + | (CH3CO)2O | ⟶ | CH3COOH | + | C2H3COOCH3 | |
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAP247