Các phương trình liên quan H2SO4(axit sulfuric)

(NH4)2SO4 H2SO4 + 2NH3
rắn dd khí
không màu không màu không màu
2(NH4)3PO4 + 3H2SO4 3(NH4)2SO4 + 2H3PO4
dd đậm đặc
2Al + 3H2SO4 Al2(SO4)3 + 3H2
rắn dung dịch pha loãng dd khí
trắng bạc không màu trắng không màu
2Al + 4H2SO4 Al2(SO4)3 + 4H2O + S
rắn khá đặc, nóng dung dịch lỏng rắn
trắng bạc không màu trắng không màu vàng chanh
Al2O3 + 3H2SO4 Al2(SO4)3 + 3H2O
rắn dd rắn lỏng
trắng không màu trắng không màu
4H2SO4 + Ba(AlO2)2 Al2(SO4)3 + 4H2O + BaSO4
dung dịch rắn rắn lỏng kt
không màu trắng không màu trắng
BaCl2 + H2SO4 2HCl + BaSO4
dd dung dịch pha loãng dd kt
trắng không màu không màu trắng
Ca(OH)2 + H2SO4 2H2O + CaSO4
dd dd lỏng rắn
không màu không màu trắng
Ca3(PO4)2 + 2H2SO4 Ca(H2PO4)2 + 2CaSO4
rắn dd đậm đặc kt
trắng trắng
Ca3(PO4)2 + 3H2SO4 3CaSO4 + 2H3PO4
rắn dd đậm đặc kt
trắng trắng
CaC2 + H2SO4 C2H2 + CaSO4
CaF2 + H2SO4 CaSO4 + 2HF
rắn dd đặc rắn khí
không màu trắng không màu
CaF2 + H2SO4 CaSO4 + 2HF
đặc
Cl2 + H2SO4 + 2FeSO4 Fe2(SO4)3 + 2HCl
khí dd dd dd lỏng
vàng lục không màu trong suốt vàng nâu không màu
4Cl2 + 4H2O + H2S H2SO4 + 8HCl
khí lỏng khí dd dd
vàng lục không màu không màu không màu không màu
3Cl2 + 4H2O + S H2SO4 + 6HCl
khí lỏng rắn dd dd
vàng lục không màu vàng không màu không màu
Cu + 2H2SO4 2H2O + SO2 + CuSO4
rắn đặc, nóng lỏng khí dd
đỏ không màu không màu không màu xanh lam
2Cu + 2H2SO4 + O2 2H2O + 2CuSO4
rắn dd khí lỏng dd
đỏ không màu không màu không màu xanh lam
Cu(OH)2 + H2SO4 2H2O + CuSO4
rắn dd lỏng dd
xanh da trời không màu không màu xanh lam
H2SO4 + Cu2O Cu + H2O + CuSO4
dung dịch rắn rắn lỏng dung dịch
không màu đỏ đỏ không màu xanh lam

Chất hóa học

H2SO4

Copyright © 2021 HOCTAP247