Các phương trình liên quan KI(kali iodua)

Cl2 + 2KI I2 + 2KCl
khí dd rắn rắn
vàng lục đen tím
2KI + 2FeCl3 2FeCl2 + I2 + 2KCl
rắn dung dịch dung dịch rắn rắn
trắng vàng nâu lục nhạt đen tím trắng
H2O + 2KI + O3 I2 + 2KOH + O2
lỏng rắn khí rắn dd khí
không màu trắng xanh nhạt đen tím không màu
H2O2 + 2KI I2 + 2KOH
lỏng rắn rắn dd
không màu trắng đen tím
H2SO4 + 2KI + 8NaClO H2O + I2 + 8NaCl + K2SO4
dung dịch rắn rắn lỏng rắn rắn rắn
không màu trắng trắng không màu đen tím trắng trăng
8HNO3 + 6KI 4H2O + 3I2 + 6KNO3 + 2NO
dung dịch rắn lỏng rắn rắn khí
không màu trắng không màu đen tím trắng không màu
Br2 + 2KI I2 + 2KBr
lỏng rắn rắn dd
nâu đỏ trắng đen tím vàng
2KI + SO3 I2 + K2SO3
rắn lỏng rắn rắn
trắng không màu đen tím
I2 + 2K 2KI
rắn rắn rắn
đen tím trắng bạc trắng
2KI I2 + 2K
rắn rắn rắn
trắng đen tím trắng bạc
2H2SO4 + 2KI + 2NaNO2 2H2O + I2 + Na2SO4 + NO + K2SO4
dung dịch rắn rắn lỏng rắn rắn khí rắn
không màu trắng trắng không màu đen tím trắng không màu trắng
I2 + 2KOH H2O + KI + KIO
Fe2(SO4)3 + 6KI I2 + 3K2SO4 + 2FeI2
rắn dd rắn rắn
vàng nâu nhạt vàng đen tím
H2O2 + H2SO4 + KI H2O + I2 + K2SO4
lỏng dung dịch rắn lỏng rắn rắn
không màu không màu trắng không màu đen tím trắng
2I2 + 6KOH + N2H4.H2SO4 6H2O + 4KI + N2 + K2SO4
(NH4)2Cr2O7 + 7H2SO4 + 6KI (NH4)2SO4 + 7H2O + 3I2 + 3K2SO4 + Cr2(SO4)3
dung dịch pha loãng
AgNO3 + KI KNO3 + AgI
kt
AgI + 2KCN KI + KAg(CN)2
đậm đặc
KOH + 2AgI Ag2O + HI + KI
2H2O + KI + [Ag(NH3)2]OH KOH + 2NH4OH + AgI
dung dịch pha loãng kt

Chất hóa học

KI

Copyright © 2021 HOCTAP247