Các phương trình liên quan NO2(nitơ dioxit)

2NO2 + O3 N2O5 + 2O2
khí khí rắn khí
nâu đỏ xanh nhạt không màu không màu
2NO2 + 2S N2 + 2SO2
khí rắn khí khí
nâu đỏ vàng chanh không màu không màu,mùi hắc
NO2 + SO2 NO + SO3
khí khí khí lỏng
nâu đỏ không màu không màu không màu
22HNO3 + Fe3C 11H2O + 13NO2 + 3Fe(NO3)3 + CO2
dung dịch rắn lỏng khí rắn khí
không màu trắng không màu nâu đỏ không màu
128HNO3 + 7Fe3C 64H2O + 13NO + 52NO2 + 21Fe(NO3)3 + 7CO2
CuS + 10HNO3 Cu(NO3)2 + 4H2O + H2SO4 + 8NO2
rắn dd đậm đặc dung dịch lỏng dung dịch khí
đen không màu xanh lam không màu không màu nâu đỏ
H2O + 3NO2 2HNO3 + NO
lỏng khí dd khí
không màu nâu đỏ không màu không màu
2Ca(OH)2 + 4NO2 Ca(NO3)2 + 2H2O + Ca(NO2)2
dung dịch khí rắn lỏng rắn
nâu đỏ trắng không màu trắng
N2O3 NO + NO2
khí khí khí
không màu không màu nâu đỏ
2Zn(NO3)2 4NO2 + O2 + 2ZnO
dung dịch khí khí rắn
nâu đỏ không màu trắng
H2O + 2NO2 HNO3 + HNO2
lỏng khí dung dịch dung dịch
không màu nâu đỏ không màu không màu
CO + NO2 NO + CO2
khí khí khí khí
không màu nâu đỏ không màu không màu
2Pb(NO3)2 4NO2 + 4O2 + 2PbO
rắn khí khí rắn
trắng nâu đỏ không màu đỏ hoặc vàng
2Fe(NO3)2 2FeO + 4NO2 + O2
rắn rắn khí khí
trắng đen nâu đỏ không màu
2HNO3 + CuFeS2 Cu(NO3)2 + 9H2O + 2H2SO4 + 7NO2 + Fe(NO3)3
dung dịch rắn dung dịch lỏng dung dịch khí rắn
không màu xanh lam không màu không màu nâu đỏ
H2O + NO2 + SO2 H2SO4 + NO
lỏng khí khí dung dịch khí
không màu nâu đỏ không màu,mùi khai không màu không màu
12HNO3 + Cu2S Cu(NO3)2 + 6H2O + 10NO2 + CuSO4
dung dịch rắn dung dịch lỏng khí dung dịch
không màu xanh lam không màu nâu đỏ xanh da trời
FeO + 4HNO3 2H2O + NO2 + Fe(NO3)3
rắn dung dịch lỏng khí dung dịch
đen không màu không màu nâu đỏ
4HNO3 + Fe(OH)2 3H2O + NO2 + Fe(NO3)3
dung dịch dung dịch lỏng khí dung dịch
không màu lục nhạt không màu nâu đỏ trắng
3HNO3 + B 3NO2 + H3BO3
đặc

Chất hóa học

NO2

Copyright © 2021 HOCTAP247