Các phương trình liên quan NaOH(natri hidroxit)

2Al + 2H2O + 2NaOH 3H2 + 2NaAlO2
rắn lỏng dung dịch khí dd
trắng không màu trong suốt không màu
Al(OH)3 + NaOH 2H2O + NaAlO2
dung dịch dung dịch lỏng dd
trắng không màu
Al2(SO4)3 + 6NaOH 2Al(OH)3 + 3Na2SO4
rắn dung dịch kt rắn
trắng keo trắng trắng
Al2O3 + 2NaOH H2O + 2NaAlO2
AlCl3 + 3NaOH Al(OH)3 + 3NaCl
dung dịch dung dịch kt rắn
trắng keo trắng trắng
AlCl3 + 3NaOH 2H2O + 3NaCl + NaAlO2
dung dịch dung dịch lỏng rắn rắn
trắng không màu trăng trắng
2NaOH + Be(OH)2 2H2O + Na2BeO2
C6H5Cl + NaOH C6H5OH + NaCl
lỏng dung dịch lỏng rắn
không màu trắng
C6H5NH3Cl + NaOH C6H5NH2 + H2O + NaCl
dd lỏng rắn
không màu trắng
C6H5OH + NaOH C6H5ONa + H2O
lỏng dung dịch lỏng lỏng
không màu không màu
Ca(HCO3)2 + 2NaOH CaCO3 + 2H2O + Na2CO3
Ca(OH)2 + Na2CO3 CaCO3 + 2NaOH
dung dịch dd rắn dd
trắng trắng trắng
3Ca(OH)2 + 2Na3PO4 Ca3(PO4)2 + 6NaOH
CH3Cl + NaOH CH3OH + NaCl
lỏng dung dịch lỏng rắn
không màu không màu trắng
CH3COOH + NaOH CH3COONa + H2O
dd dd dd lỏng
không màu không màu
Cl2 + 2NaOH H2O + NaCl + NaClO
khí dd lỏng dd dd
vàng lục không màu không màu không màu
2NaOH + CO2 H2O + Na2CO3
dd khí lỏng dd
không màu không màu trắng
4NaOH + 3CO2 H2O + Na2CO3 + 2NaHCO3
dd khí lỏng dd dd
không màu không màu trắng
NaOH + CO2 NaHCO3
dd khí dd
không màu
Cr + 3NaNO3 + 2NaOH H2O + 3NaNO2 + Na2CrO4

Chất hóa học

NaOH

Copyright © 2021 HOCTAP247