Các phương trình Lớp 11

Lớp 11 - Năm thứ hai ở cấp trung học phổ thông, gần đến năm cuối cấp nên học tập là nhiệm vụ quan trọng nhất. Nghe nhiều đến định hướng sau này rồi học đại học. Ôi nhiều lúc thật là sợ, hoang mang nhưng các em hãy tự tin và tìm dần điều mà mình muốn là trong tương lai nhé!

5O2 + 4P 2P2O5
khí rắn rắn
không màu đỏ trắng
3O2 + 4P 2P2O3
khí rắn rắn
không màu
O2 + Si SiO2
khí rắn rắn
không màu vàng
2P + 5S P2S5
rắn rắn rắn
trắng hoặc đỏ vàng chanh
C2H5OH + HBr H2O + C2H5Br
lỏng dd lỏng
không màu không màu không màu
C2H5OH + O2 CH3COOH + H2O
lỏng khí lỏng lỏng
không màu không màu không màu không màu
H2O + CO2 H2CO3
lỏng khí dd
không màu không màu
3Mg + 2P Mg3P2
rắn rắn rắn
trắng bạc
CH3COONa + NaOH CH4 + Na2CO3
khí
C4H10 CH4 + C3H6
khí khí khí
CH3Cl + Cl2 HCl + CH2Cl2
khí khí dd khí
vàng lục không màu
2Cl2 + CH2Cl2 HCl + CHCl3
khí khí dd
vàng lục không màu
Cl2 + CHCl3 HCl + CCl4
khí lỏng dd lỏng
vàng lục không màu không màu không màu
C2H5OH + CH3COOH H2O + CH3COOC2H5
lỏng lỏng lỏng lỏng
không màu không màu không màu
H2S + Cd(NO3)2 2HNO3 + CdS
khí dd dd
không màu không màu
3Cu + 4H2SO4 + 2NaNO3 4H2O + Na2SO4 + 2NO + 3CuSO4
rắn dung dịch rắn lỏng rắn khí
đỏ không màu trắng không màu trắng không màu
3Ag + 4HNO3 3AgNO3 + 2H2O + NO
rắn dung dịch pha loãng kt lỏng khí
trắng không màu trắng không màu nâu
Fe2(SO4)3 + 6KI I2 + 3K2SO4 + 2FeI2
rắn dd rắn rắn
vàng nâu nhạt vàng đen tím
C4H10 C2H4 + C2H6
khí khí khí
Không màu Không màu Không màu
Br2 + C2H4 C2H4Br2
dd khí lỏng
nâu đỏ không màu

Copyright © 2021 HOCTAP247