Trang chủ Phương trình hóa học

Phương trình hóa học

phương trình hóa học, chất hóa học, chuỗi phương trình phản ứng, cân bằng phương trình, thông tin chất, điều kiện phản ứng, chất tham gia, chất sản phẩm

Cu(OH)2 + 2C12H22O11 2H2O + (C12H22O11)2Cu
lỏng rắn lỏng rắn
xanh không màu không màu không màu
Cu(OH)2 + 2C12H22O11 2H2O + (C12H22O11)2Cu
dung dịch rắn lỏng rắn
trắng xanh trắng không màu xanh lam
Cu(OH)2 + 2C12H22O11 2H2O + (C12H22O11)2Cu
dung dịch rắn lỏng kt
xanh không màu không màu xanh lam đậm
3H2O + (C17H31COO)3C3H5 C3H5(OH)3 + 3C17H31COOH
lỏng dd lỏng dd
không màu không màu không màu không màu
3H2 + (C17H33COO)3C3H5 (C17H35COO)3C3H5
khí lỏng dd
không màu không màu không màu
2O2 + C2H4O2 2H2O + 2CO2
khí khí lỏng khí
không màu không màu không màu không màu
NaOH + CH3CH2CH2CH2COONa H2O + CH3CH2CH2CH2COONa
dd rắn lỏng rắn
không màu trắng không màu
3AgNO3 + FeCl2 Ag + 2AgCl + Fe(NO3)3
rắn rắn kt kt rắn
trắng bạc trắng
NaOH + C2H5COOCH3 CH3OH + C2H5COONa
rắn rắn lỏng rắn
không màu
C6H12O6 + 2Ag(NH3)2OH 2Ag + H2O + 3NH3 + CH2OH(CHOH)4COONH4
rắn dd kt lỏng khí
không màu trắng không màu không màu,mùi khai
6nO2 + (C6H10O5n 5nH2O + 6nCO2
khí rắn lỏng khí
không màu trắng không màu không màu
(3n-1)/2O2 + CnH2n-2 (n-1H2O + nCO2
khí lỏng khí
không màu không màu không màu
Br2 + C2H5OH C2H4Br2 + H2O
dd dd lỏng
không màu không màu
6H2 + (C17H31COO)3C3H5 (C17H35COO)3C3H5
khí lỏng lỏng
không màu không màu không màu
H2O + CH3COOCHCH2 CH3CHO + CH3COOH
lỏng rắn lỏng lỏng
không màu không màu không màu
40AgNO3 + 14NH3 + 3C12H22O11 40Ag + 27NH4NO3 + 36CO2
rắn khí rắn rắn khí khí
không màu,mùi khai không màu trắng bạc không màu
4H2 + C12H22O11 3H2O + 4CH3CH2COOH
khí rắn lỏng lỏng
không màu không màu không màu không màu
Ca(HCO3)2 + NaOH CaCO3 + H2O + NaHCO3
rắn dd kt lỏng rắn
không màu trắng không màu
CH3NH2 + HCOOH HCOONH3CH3
khí dd rắn
không màu

Copyright © 2021 HOCTAP247