Trang chủ Phương trình hóa học

Phương trình hóa học

phương trình hóa học, chất hóa học, chuỗi phương trình phản ứng, cân bằng phương trình, thông tin chất, điều kiện phản ứng, chất tham gia, chất sản phẩm

Na2S + 2NaHSO4 H2S + 2Na2SO4
khí
2H2O + O2 + 2Pb 2Pb(OH)2
kết tủa
(NH4)2CO3 + Ba(OH)2 2H2O + 2NH3 + BaCO3
khí dd lỏng khí kt
không màu không màu,mùi khai trắng
Na2CO3 + MgCl2 MgCO3 + 2NaCl
kết tủa
trắng
H2SO4 + K2CO3 H2O + K2SO4 + CO2
khí
Ca(NO3)2 + 2NaOH Ca(OH)2 + 2NaNO3
kết tủa
trắng
2NaOH + Ag2SO4 2AgOH + Na2SO4
kết tủa
trắng
FeCl2 + 4HNO3 H2O + 2HCl + NO2 + Fe(NO3)3
dung dịch đậm đặc lỏng khí khí dung dịch
lục nhạt không màu không màu không màu nâu đỏ
C + 2H2 CH4
rắn khí khí
không màu không màu
2H2O + 4NO2 + O2 4HNO3
lỏng khí khí dd
không màu nâu không màu không màu
2H2O + 4NO2 + O2 4HNO3
lỏng khí khí dung dịch
không màu nâu không màu không màu
Br2 + 2H2O + SO2 H2SO4 + 2HBr
lỏng lỏng khí dung dịch dd
đỏ nâu không màu không màu không màu không màu
2NaOH + CrCl2 2NaCl + Cr(OH)2
dung dịch dung dịch rắn dung dịch
lục sẫm trắng vàng
7H2SO4 + K2Cr2O7 + 6KI 7H2O + 3I2 + 4K2SO4 + Cr2(SO4)3
dung dịch dung dịch rắn lỏng rắn rắn dung dịch
không màu vàng cam trắng không màu đen tím trắng xanh lục
Ca(HCO3)2 CaCO3 + H2O + CO2
rắn rắn lỏng khí
trắng không màu không màu
Mg(HCO3)2 H2O + MgCO3 + CO2
rắn lỏng rắn khí
không màu trắng không màu
2NH3 + 2CrO3 3H2O + N2 + Cr2O3
khí rắn lỏng khí chất bột, không tan trong nước
không màu,mùi khai đỏ thẫm không màu không màu xanh thẫm
4FeCO3 + 6H2O + O2 4CO2 + 4Fe(OH)3
rắn lỏng khí khí rắn
lục không màu không màu không màu nâu đỏ
3Fe2O3 + H2 H2O + 2Fe3O4
rắn khí lỏng rắn
nâu đỏ không màu không màu đen
2KMnO4 + 4KOH + 3MnSO4 2H2O + 5MnO2 + 3K2SO4
rắn dung dịch rắn lỏng rắn rắn
tím hồng không màu đen

Copyright © 2021 HOCTAP247