Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
K3PO4
( kali photphat )
Tên tiếng anh:
Potassium phosphate; Tertiary potassium phosphate; Phosphoric acid tripotassium salt; Tripotassium phosphate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
212.2663
KBr
( kali bromua )
Tên tiếng anh:
Potassium bromide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
119.0023
KCl
( kali clorua )
Tên tiếng anh:
Enseal; Kaon-Cl; Klotrix; Rekawan; Kalitabs; Potavescent; Chloropotassuril; Potassium chloride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
74.5513
KClO3
( kali clorat )
Tên tiếng anh:
Potassium chlorate; Potcrate; Oxymuriate of potash; Fekabit; Berthollet's salt; Berthollet salt; Chloric acid potassium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
122.5495
KI
( kali iodua )
Tên tiếng anh:
Potassium iodide; Iodopotassium
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
166.00277 ± 0.00013
KMnO4
( kali pemanganat )
Tên tiếng anh:
Potassium permanganate; Permanganic acid potassium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
158.0339
KNO2
( kali nitrit )
Tên tiếng anh:
Potassium nitrite; Nitrous acid potassium; Nitrous acid potassium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
85.10380 ± 0.00090
KNO3
( kali nitrat )
Tên tiếng anh:
Niter; Nitre; Salpeter; Potassium nitrate; Nitric acid potassium; Nitric acid potassium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
101.1032
KOH
( kali hidroxit )
Tên tiếng anh:
Potassium hydroxide; Caustic potash; Potassium hydoxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
56.10564 ± 0.00047
Li
( liti )
Tên tiếng anh:
Lithium; Li
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
6.9410
Mg
( magie )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
24.30500 ± 0.00060
Mg(NO3)2
( magie nitrat )
Tên tiếng anh:
Magnesium nitrate; Bisnitric acid magnesium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
148.3148
Mg(OH)2
( magie hidroxit )
Tên tiếng anh:
Magnesium hydroxide; Brucite; Magnesium dihydoxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
58.3197
MgCO3
( Magie cacbonat )
Tên tiếng anh:
Magnesite; Carbonic acid magnesium; Magnesium carbonate; Carbonic acid magnesium salt; Heavy Magnesium Carbonate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
84.3139
Mn
( Mangan )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
54.9380450 ± 0.0000050
MnO2
( Mangan oxit )
Tên tiếng anh:
Pyrolusite; Manganese(IV) oxide; Manganese dioxide; Manganese(IV)dioxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
86.93685 ± 0.00060
MnSO4
( Mangan sulfat )
Tên tiếng anh:
Manganous sulfate; Manganese(II) sulfate; Sulfuric acid manganese(II) salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
151.0006
N2
( nitơ )
Tên tiếng anh:
Nitrogen; Liquid-Nitrogen
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
28.01340 ± 0.00040
N2O5
( dinitơ pentaoxit )
Tên tiếng anh:
Dinitrogen pentaoxide; Dinitrogen pentoxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
108.0104
Na
( natri )
Tên tiếng anh:
Sodium; Na
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
22.989769280 ± 0.000000020
« Previous
Next »
Showing
101
to
120
of
2969
results
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X