Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
NH4NO3
( amoni nitrat )
Tên tiếng anh:
Ammonium nitrate; Nitric acid ammonium salt; Am-Fol; Bud-Break-1
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
80.0434
NO
( nitơ oxit )
Tên tiếng anh:
Nitric oxide; Nitrogen monoxide; Nitrogen monooxide; Nitrogen oxide; Nitric oxide(NO); NO
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
30.00610 ± 0.00050
NO2
( nitơ dioxit )
Tên tiếng anh:
Nitrogen dioxide; Oxylatonitrogen oxide
Màu sắc:
Nâu
Trạng thái thông thường:
Khí
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
46.00550 ± 0.00080
Khối lượng riêng (kg/m3):
2.62
Nhiệt độ tan chảy:
21 °C
O2
( oxi )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
31.99880 ± 0.00060
O3
( ozon )
Tên tiếng anh:
Ozone
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
47.99820 ± 0.00090
P
( photpho )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
30.9737620 ± 0.0000020
P2O5
( diphotpho penta oxit )
Tên tiếng anh:
Phosphoric anhydride; Phosphorus pentoxide; Diphosphorus pentoxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
141.9445
Pb(NO3)2
( chì nitrat )
Tên tiếng anh:
Lead(II) nitrate; Lead dinitrate; Lead nitrate; Dinitric acid lead(II) salt; Bisnitric acid lead(II) salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
331.2098
Pb(OH)2
( chì hidroxit )
Tên tiếng anh:
Lead dihydroxide; Lead(II) hydroxide; Lead hydroxide; Lead(II)dihydoxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
241.2147
PH3
( photphin )
Tên tiếng anh:
Phosphine; Phosphorus trihydride; Hydrogen phosphide; ECO-2-Fume; Fume-Fumigant
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
33.99758 ± 0.00021
PI3
( photpho tri iod )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
411.687172 ± 0.000092
Pt
( platin )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
195.0840
S
( sulfua )
Tên tiếng anh:
Sulfur; Sulfidal; Brimstone; Bensulfoid; Flowers of sulfur; Ground vocle sulfur; S; gamma-Sulfur; Thio
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
32.0650
Khối lượng riêng (kg/m3):
1.819
SiO2
( Silic dioxit )
Tên tiếng anh:
Silicon dioxide; Quartz; Silica; SiO2; Zeolite theta-1; Cristobalite; Ultrafine particle of anhydrous silica; Vitreous silica; Silica gel; Tridymite; Coesite; Silica aerogel; Dri-Die-67/-68; Shionox
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
60.08430 ± 0.00090
Sn(OH)2
( ThiếcII hidroxit )
Tên tiếng anh:
Stannaacetylene-1,2-diol
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
152.7247
SO2
( lưu hùynh dioxit )
Tên tiếng anh:
Sulfurous oxide; Fermenicide liquid; Sulfur(IV) dioxide; Sulfurous acid anhydride; Sulfur(IV)dioxide; Liquefied sulfurous acid gas; Sulfur dioxide; Sulfur(VI)dioxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
64.0638
SO3
( sulfuarơ )
Tên tiếng anh:
Sulfuric anhydride; Sulfur(VI) trioxide; Sulfur trioxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
80.0632
Zn
( kẽm )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
65.3800
Zn3P2
( kẽm photphua )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
258.0875
ZnO
( kẽm oxit )
Tên tiếng anh:
Zinc oxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
81.3794
« Previous
Next »
Showing
141
to
160
of
2969
results
1
2
...
5
6
7
8
9
10
11
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X