Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Phương trình hóa học
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Phương trình hóa học
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
H2O
( nước )
Tên tiếng anh:
Water; Hydrogen oxide; Drinking water; Steam
Màu sắc:
Không màu
Trạng thái thông thường:
Lỏng
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
18.01528 ± 0.00044
Khối lượng riêng (kg/m3):
1
Nhiệt độ sôi:
100 °C
Nhiệt độ tan chảy:
4 °C
H2O2
( oxi già )
Tên tiếng anh:
Hydrogen peroxide; Oxydol; Hydrogen dioxide; ZeroTol
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
34.01468 ± 0.00074
H2S
( hidro sulfua )
Tên tiếng anh:
Stink damp; Sulfur hydride; Dihydrido sulfur; Dihydrogen sulfide; Hydrogen sulfide; Dihydridosulfur
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
34.0809
H2SO4
( axit sulfuric )
Tên tiếng anh:
BOV; Dipping acid; Sulfuric acid; Oil of vitriol; Vitriol brown oil; Sulfuric acid hydrogen; Sulphuric acid; N-Tak; N-Tac
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
98.0785
H4P2O7
( axit điphotphoric )
Tên tiếng anh:
Pyrophosphoric acid; Diphosphoric(V) acid; Diphosphoric acid
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
177.9751
HCHO
( Andehit formicformaldehit )
Tên tiếng anh:
Formol; Methanal; Formolith; Oxomethane; Formaldehyde; Formic aldehyde; Methyl aldehyde; Methylene oxide; Formalin; Methanone; Formalin water
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
30.0260
HCl
( axit clohidric )
Tên tiếng anh:
Muriatic acid; Hydride chlorine; Chlorohydric acid; Hydrochloric acid; Hydrogen chloride; Hydridochlorine; Anhydrous hydrochloric acid; Hydrochloride-
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
36.4609
Hg
( thủy ngân )
Tên tiếng anh:
Mercury; Quecksilber; Quicksilver; Hg
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
200.5900
Hg(NO3)2
( thủy ngân nitrat )
Tên tiếng anh:
Mercury(II) nitrate; Mercuric nitrate; Nitric acid mercury; Dinitric acid mercury(II) salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
324.5998
Hg(OH)2
( thủy ngân hidroxit )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
234.6047
HgO
( thủy ngân oxit )
Tên tiếng anh:
Mercuric oxide; Mercury(II) oxide; Montroydite; Santar; Red precipitate; C.I.77760; Kankerdood; AAcuram-Tex
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
216.5894
HNO3
( axit nitric )
Tên tiếng anh:
Nitric acid; Hydrogen nitrate; Aqua fortis; Azotic acid; Fumic acid; Nital; NSC-147791; NSC-15203
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
63.0128
HONO2
( axit nitric )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
63.0128
I2
( Iot )
Tên tiếng anh:
Iodine; PA-Iodo; Cadex; Prepodyne; Iodocoat; Iodo-Glycol
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
253.808940 ± 0.000060
K
( kali )
Tên tiếng anh:
Potassium; K
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
39.09830 ± 0.00010
K2CO3
( kali cacbonat )
Tên tiếng anh:
Carbonic acid dipotassium; Potassium carbonate; Carbonic acid dipotassium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
138.2055
K2Cr2O7
( Kali dicromat )
Tên tiếng anh:
Potassium dichromate; Potassium bichromate; Dichromic acid dipotassium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
294.1846
K2O
( kali oxit )
Tên tiếng anh:
Potassium oxide; Dipotassium oxide; Oxybispotassium
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
94.19600 ± 0.00050
K2S
( kali sulfua )
Tên tiếng anh:
Thiodipotassium; Thiobispotassium; Dipotassiosulfur
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
110.2616
K2S2O8
( Kali disulfat )
Tên tiếng anh:
Potassium peroxodisulfate; Potassium persulfate; Peroxodisulfuric acid dipotassium salt; Virkon S
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
270.3218
« Previous
Next »
Showing
81
to
100
of
2969
results
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Phương trình hóa học
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Thư viện sách
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X