Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
HSO3Cl
( Axit clorosulfuric )
Tên tiếng anh:
Chlorosulfuric acid; Sulfric chlorohydrin; Chlorosulfonic acid; Chloridosulfuric acid; Sulfuric acid chloride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
116.5241
S2O5Cl2
( Pyrosulfuryl clorua )
Tên tiếng anh:
Pyrosulfuryl chloride; Sulfur(VI) pentoxydichloride; Disulfuryl dichloride; Bis(chloridosulfuric)anhydride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
215.0330
Na2Sx
( Natri polysunfua )
Tên tiếng anh:
Sodium polysulfide
Na4SiO4
( Natri silicat )
Tên tiếng anh:
Sodium silicate(4-); Silicic acid tetrasodium salt; Dryorth; Metso 200; Neoortho 80
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
184.0422
Na2SiO3.9H2O
( Natri metasilicat nonahidrat )
Tên tiếng anh:
Sodium metasilicate nonahydrate; Metasilicic acid disodium 9hydrate
Na2SO3Se
( Natri selenosunfat )
Tên tiếng anh:
Sodium selenosulfate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
205.0027
Na2SO3.7H2O
( Natri sunfit heptahidrat )
Tên tiếng anh:
Sodium sulfite heptahydrate; Sulfurous acid disodium 7hydrate
Na3PO4.12H2O
( Trinatri phosphat dodecahidrat )
Tên tiếng anh:
Trisodium orthophosphate dodecahydrate; Trisodium phosphate dodecahydrate
Na3PO3S
( Natri phosphorothioat )
Tên tiếng anh:
Sodium phosphorothioate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
180.0063
PSCl3
( Phospho sulfoclorua )
Tên tiếng anh:
Phosphorus thiotrichloride; Thiophosphoryl trichloride; Thiophosphoryl chloride; Phosphorus sulfochloride; Phosphorus trichloridesulfide; Thiophosphoric acidtrichloride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
169.3978
NaBr.2H2O
( Natri bromua dihidrat )
Tên tiếng anh:
Sodium bromide dihydrate
Na2H2P2O7
( Natri dihidro pyrophosphat )
Tên tiếng anh:
Sodium dihydrogen pyrophosphate; Sodium dihydrogen diphosphate(V); Sodium acidic pyrophosphate; Diphosphoric acid dihydrogen alpha,beta-disodium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
221.9387
Na2H2P2O6
( Natri dihidro hypophosphat )
Tên tiếng anh:
Sodium dihydrogen hypophosphate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
205.9393
NaBrO
( Natri hypobromua )
Tên tiếng anh:
Hypobromous acid sodium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
118.8932
NaIO3
( Natri iodat )
Tên tiếng anh:
Sodium iodate; Iodic acid sodium salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
197.89244 ± 0.00093
NaIO
( Natri Hypoiodit )
Tên tiếng anh:
Sodium Hypoiodite
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
165.89364 ± 0.00033
Na2(Mg(OH)4)
( TetraaquamagnesiumII sodium )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
138.3139
Pb2P2O6
( Chì hypophosphat )
Tên tiếng anh:
Lead hypophosphate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
572.3439
Na4P2O6
( Natri hypophosphat )
Tên tiếng anh:
Sodium hypophosphate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
249.9030
Pb(CH3COO)2
( Chì axetat )
Tên tiếng anh:
Salt of Saturn; Lead(II) diacetate; Diacetic acid lead(II); Lead acetate; Lead(II)diacetate; Diacetic acid lead(II) salt; Diacetoxylead(II); Bisacetic acid lead(II) salt
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
325.2880
« Previous
Next »
Showing
1601
to
1620
of
2969
results
1
2
...
78
79
80
81
82
83
84
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X