Đăng nhập
Đăng kí
Đăng nhập
Đăng kí
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
Trang chủ
Chất hóa học
Chất hóa học
Tìm kiếm chất hóa học
Tìm kiếm phương trình
Phản ứng nhiệt phân
Phản ứng phân huỷ
Phản ứng trao đổi
0
Lớp 11
Phản ứng oxi-hoá khử
Lớp 10
Lớp 9
Phản ứng thế
Phản ứng hoá hợp
Phản ứng nhiệt nhôm
Lớp 8
Phương trình hóa học vô cơ
Phương trình thi Đại Học
Phản ứng điện phân
Lớp 12
Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)
Phán ứng tách
Phản ứng trung hoà
Phản ứng toả nhiệt
Phản ứng Halogen hoá
Phản ứng clo hoá
Phản ứng thuận nghịch
Phương trình hóa học hữu cơ
Phản ứng đime hóa
Phản ứng cộng
Phản ứng Cracking
Phản ứng Este hóa
Phản ứng tráng gương
Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử
Một chất hóa học là một loại vật chất với thành phần và thuộc tính xác định. Một tập hợp các chất được gọi là hỗn hợp. Ví dụ về hỗn hợp là không khí và các hợp kim
NO2NH2
( Nitroamin )
Tên tiếng anh:
Nitryl amide; Aminooxo(oxylato)aminium; N-Nitroamine; Nitramide; Nitric amide; Nitroamine
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
62.0281
Cr2(CH3COO)4.2H2O
( CromII axetat hidrat )
Tên tiếng anh:
Chromium(II) acetate hydrate
GeH4
( Germani tetrahidrua )
Tên tiếng anh:
Germanium tetrahydride; Monogermane; Germane; Tetrahydridegermanium; Germanium hydride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
76.6718
GeO2
( GermaniIV oxit )
Tên tiếng anh:
Germanium(IV) oxide; Germanium dioxide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
104.6388
Na3(Co(NO2)6)
( Natri hexanitritocobanatIII )
Tên tiếng anh:
Sodium cobaltinitrite
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
403.9355
Br-
( Bromua )
Tên tiếng anh:
Bromide
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
79.9040
(S2O3)2-
( Thiosunfat )
Tên tiếng anh:
Thiosulfate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
112.1282
NaCuCl2
( Sodium copper dichloride )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
157.4418
NaCl.2H2O
( Hydrohalite )
Tên tiếng anh:
Hydrohalite
Na(AlOH)4
( Natri tetrahydroxyaluminat )
Tên tiếng anh:
Sodium tetrahydroxyaluminate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
198.9453
(Na(NH3)4)I
( Tetramminesodium iodide )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
218.0163
NaI.2H2O
( Natri iodua dihidrat )
Tên tiếng anh:
Sodium iodide dihydrate
Na4N2O4
( Natri nitroxylat )
Tên tiếng anh:
Sodium nitroxylate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
183.9701
NO2F
( Nitryl florua )
Tên tiếng anh:
Nitryl fluoride; Nitro fluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
65.00390 ± 0.00080
NaB(OH)4
( Natri metaborat dihidrat )
Tên tiếng anh:
Sodium metaborate dihydrate; Sodiooxyboron oxide 2hydrate
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
101.8301
OH-
( Ion hidroxit )
Tên tiếng anh:
Hydroxide Ion
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
17.00734 ± 0.00037
Li2NH
( Lithium imide )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
28.8966
Khối lượng riêng (kg/m3):
1.48
(NH4)HF2
( Amoni hidroflorua )
Tên tiếng anh:
Ammonium hydrogenfluoride[F2H5N]; Ammonium hydrogen fluoride; Flammon; Ammonium difluoride; Ammonium bifluoride; Acid ammonium fluoride
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
57.04321 ± 0.00055
PN(NH2)2
( Aminodiiminophosphoran )
Tên tiếng anh:
Aminodiiminophosphorane
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
77.02562 ± 0.00088
PN2H
( Phospham )
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol):
59.99510 ± 0.00047
« Previous
Next »
Showing
1621
to
1640
of
2969
results
1
2
...
79
80
81
82
83
84
85
...
148
149
Tiểu học
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Hóa học
Tài liệu
Đề thi & kiểm tra
Câu hỏi
hoctapsgk.com
Nghe truyện audio
Đọc truyện chữ
Công thức nấu ăn
Copyright © 2021 HOCTAP247
https://anhhocde.com
X