A. HCl
B. NaCl
C. NaOH
D. Ba(OH)2
A. 53,84%
B. 80,76%
C. 64,46%
D. 46,15%
A. Sr.
B. Ba.
C. Be.
D. Ca.
A. Metylamin.
B. Đimetylamin.
C. Phenylamin.
D. Etylamin.
A. Ag.
B. Ca.
C. K.
D. Fe.
A. Metan.
B. Etan.
C. Butan.
D. Etilen.
A. C7H8.
B. C8H8.
C. C9H12.
D. C8H10.
A. K2SO4.
B. KCl.
C. NaOH.
D. NaNO3.
A. %KNO3.
B. %K2O.
C. %K2SO4.
D. %KCl.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. CH2=CHCOOCH3.
B. CH3COOCH3.
C. HCOOC2H5.
D. CH2=C(CH3)COOCH3.
A. HCl.
B. H2NCH2COOH.
C. NaOH.
D. CH3NH2.
A. K.
B. Na.
C. Cu.
D. Ba.
A. Fe.
B. Cu.
C. Al.
D. Na.
A. Fe2O3.
B. Fe3O4.
C. FeCO3.
D. Fe2O3.nH2O.
A. Na2CO3.
B. Na2O.
C. NaOH.
D. NaHCO3.
A. Al2O3.
B. Na2O.
C. Fe3O4.
D. CaO.
A. Ca(OH)2.
B. NaHCO3 và Ca(OH)2.
C. NaHCO3 và Na2CO3.
D. Ca(OH)2 và NaOH.
A. 2
B. 4
C. 1
D. 3
A. ZnSO4.
B. CuSO4.
C. NiSO4.
D. Fe2(SO4)3.
A. Tơ visco là tơ tổng hợp.
B. Poli (etilen-terephtalat) được điều chế bằng phản ứng trùng ngưng các monome tương ứng.
C. Tơ lapsan thuộc loại tơ poliamit.
D. Trùng ngưng buta-1,3-đien với acrilonitrin có xúc tác Na được cao su buna-N.
A. 5
B. 2
C. 3
D. 4
A. 1,3.
B. 1,25.
C. 1,5.
D. 1,36.
A. glucozơ và fructozơ.
B. saccarozơ và xenlulozơ.
C. glucozơ và tinh bột.
D. saccarozơ và glucozơ.
A. 5,4.
B. 3,6.
C. 2,7.
D. 4,8
A. 30,67 gam.
B. 18,4 gam.
C. 12,04 gam.
D. 11,04 gam.
A. K.
B. Na.
C. Rb.
D. Li.
A. 60,20.
B. 68,80.
C. 68,84.
D. 68,40.
A. 15,44%.
B. 17,15%.
C. 20,58%.
D. 42,88%.
A. 17,0.
B. 14,5.
C. 13,8.
D. 11,2.
A. 2.
B. 4
C. 5
D. 3
A. 4.
B. 2
C. 5
D. 3
A. Đun Z với vôi tôi xút, thu được chất khí nhẹ hơn không khí.
B. Chất T tác dụng được với kim loại Na.
C. Phân tử chất G có 8 nguyên tử H.
D. Chất X có 3 công thức cấu tạo thỏa mãn.
A. 2,85.
B. 2,4.
C. 3,65.
D. 3,2.
A. 4,032.
B. 8,832.
C. 3,408.
D. 8,064.
A. 28,92.
B. 52,58.
C. 48,63.
D. 32,85.
A. 2
B. 5
C. 4
D. 3
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247