A. 81
B. \( \pm 81\)
C. 3
D. \( \pm 3\)
A. 9
B. \( \pm 9\)
C. \( \pm 4\)
D. 11
A. \(x \ge 0\)
B. \(x \ge 2\)
C. \(x \ge -2\)
D. \(x \le 2\)
A. -9a
B. 9a
C. -9|a|
D. 81a
A. x = -25
B. x = -125
C. x = -512
D. x = 15
A. \(\sqrt 7 \, + \,4\)
B. \(4\, - \,\sqrt 7 \)
C. \(\sqrt 7 \, - \,4\)
D. \(\sqrt 3 \)
A. y = -x
B. y = -x + 3
C. y = -1 - x
D. Cả ba đường thẳng trên
A. y = 1- 3x
B. y = 5x - 1
C. \(y = \left( {2 - \sqrt 3 } \right)x - \sqrt 5 \)
D. \(y = - \sqrt 7 + \sqrt 2 x\)
A. -3
B. -1
C. 3
D. 1
A. k = 2 và m = 3
B. k = -1 và m = 3
C. k = -2 và m = 3
D. k = 2 và m = -3
A. 450
B. 300
C. 600
D. 1350.
A. 4
B. -4x
C. -4
D. 9
A. \(\sqrt 6 \) cm
B. \(3\sqrt 2 \) cm
C. 36 cm
D. \(\sqrt 3 \) cm
A. \(\sin \alpha = c{\rm{os}}\beta \)
B. \(\cot \alpha = \tan \beta \)
C. \({\sin ^2}\alpha + c{\rm{o}}{{\rm{s}}^2}\beta = 1\)
D. \(\tan \alpha = \cot \beta \)
A. \(\frac{4}{3}\)
B. \(\frac{3}{4}\)
C. \(\frac{4}{5}\)
D. \(\frac{5}{4}\)
A. 8,4 cm
B. 7,2 cm
C. 6,8 cm
D. 4.2 cm
A. Trung tuyến
B. Phân giác
C. Đường cao
D. Trung trực
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. d<6 cm
B. d=6cm
C. d > 6cm
D. d \( \ge \) 6cm
A. 6cm
B. 7cm
C. 4cm
D. 5cm
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247