Các phương trình liên quan H2O(nước)

HNO2 + H2NCH2COOH H2O + N2 + HOCH2COOH
lỏng lỏng lỏng khí lỏng
không màu không màu không màu không màu không màu
HNO2 + H2NCH2COOH H2O + N2 + HOCH2COOH
dung dịch dung dịch lỏng khí dung dịch
không màu không màu không màu không màu không màu
2C6H12O6 + Cu(OH)2 2H2O + (C6H11O6)2Cu
rắn dd lỏng rắn
không màu xanh không màu xanh lam
C6H5NO2 + 6H C6H5NH2 + 2H2O
lỏng rắn lỏng lỏng
không màu không màu không màu
C6H5NO2 + 6H C6H5NH2 + 2H2O
2H2O + 2ZnSO4 2H2SO4 + O2 + 2Zn
dd dd khí rắn
CaCO3 + 2CH3COOH (CH3COO)2Ca + H2O + CO2
rắn lỏng rắn lỏng khí
trắng không màu không màu không màu
CaCO3 + 2CH3COOH (CH3COO)2Ca + H2O + CO2
rắn dd lỏng khí
trắng không màu không màu không màu
CaCO3 + H2O + CO2 Ca(HCO3)2
rắn lỏng khí
trắng không màu không màu trắng
2Al + 6H2SO4 Al2(SO4)3 + 6H2O + 3SO2
đặc
2Al + 6H2O + 2NaOH 3H2 + 2Na[AlOH]4
khí dd
Al + 3H2O + NaOH 3/2H2 + Na[AlOH]4
rắn lỏng dd khí
trắng không màu không màu
CH3COOH + (CH3)2CHCH2CH2OH H2O + CH3COOCH2CH2CH(CH3)2
CH3COOH + (CH3)2CHCH2CH2OH H2O + CH3COOCH2CH2CH(CH3)2
dung dịch lỏng lỏng rắn
không màu không màu
3Cu + 8HNO3 3Cu(NO3)2 + 4H2O + 2NO
rắn dd loãng khí
đỏ
CuCO3.Cu(OH)2 2CuO + H2O + CO2
khí
Au + 3HCl + HNO3 AlCl3 + 2H2O + NO
rắn dd dd rắn lỏng khí
vàng không màu không màu trắng không màu không màu
2KOH + 2NaHSO4 H2O + Na2SO4 + K2SO4
2CH3COOH + Cu(OH)2 2H2O + (CH3COO)2Cu
lỏng dung dịch lỏng kt
không màu xanh không màu xanh lam
4HNO3 + Mn 2H2O + 2NO2 + Mn(NO3)2

Chất hóa học

H2O

Copyright © 2021 HOCTAP247