Các phương trình liên quan H2O(nước)

6HI + SO2 2H2O + H2S + 3I2
rắn khí lỏng khí rắn
không màu không màu không màu đen tím
3KOH + 3Na2HPO4 H2O + K3PO4 + 2Na3PO4
dd đậm đặc
HCl + NaAl(OH)4 Al(OH)3 + H2O + NaCl
dung dịch dung dịch dung dịch lỏng rắn
không màu trắng không màu trắng
H2SO4 + Zn 2H2O + SO2 + ZnSO4
dd đậm đặc rắn lỏng khí rắn
không màu tắng xám không màu không màu trắng
C6H5OH + 4O2 3H2O + 6CO2
lỏng khí
Cl2 + 2KOH + Mn(OH)2 2H2O + 2KCl + MnO2
HNO3 + HBr Br2 + H2O + NO2
dung dịch dd đậm đặc lỏng lỏng khí
không màu nâu đỏ không màu nâu
6H2O + 2P + 5CuSO4 5Cu + 5H2SO4 + 2HPO3
16H2O + 10CuSO4 + P4 10Cu + 10H2SO4 + 4H3PO4
lỏng rắn rắn kt dd dung dịch
không màu xanh đỏ không màu không màu
32H2O + 18P + 20CuSO4 5Cu + 20H2SO4 + 8H3PO4 + 5Cu3P2
rắn
đỏ
8H2SO4 + 5K2S + 2KMnO4 8H2O + 5S + 6K2SO4 + 2MnO4
dd rắn khí dd
3KClO3 + 2NH3 Cl2 + 3H2O + KCl + 2KNO3
khí
C2H5OH + H2SO4 + K2Cr2O7 CH3CHO + H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3
lỏng dd dung dịch dung dịch lỏng dd dung dịch
không màu không màu da cam không màu không màu trắng lục
3C2H5OH + 2CrO3 3CH3CHO + 3H2O + Cr2O3
lỏng rắn lỏng lỏng rắn
không màu đỏ thẫm không màu không màu xanh thẫm
H2 + O3 H2O + O2
2H2O + 3(NH4)2S + 2KCrO4 4KOH + 6NH3 + 3S + 2Cr(OH)3
lỏng dung dịch dung dịch dung dịch khí rắn dung dịch
không màu vàng đậm không màu,mùi khai vàng chanh lục nhạt
7H2O + 3H2SO4 + 2CrO5 10H2O + 7O2 + Cr2(SO4)3
dd khí
H2O + Mg H2 + MgO
hơi nước rắn khí rắn
không màu trắng không màu trắng
6HI + KBrO3 3H2O + 3I2 + KBr
khí
3NaClO + 2NH3 3H2O + N2 + 3NaCl
khí

Chất hóa học

H2O

Copyright © 2021 HOCTAP247