Các phương trình liên quan H2O(nước)

2AgNO3 + H2O + 3NH3 + HCOOCH3 2Ag + 2NH4NO3 + NH4OCOOCH3
rắn lỏng khí dd kt rắn dung dịch
trắng không màu không màu,mùi khai trắng
2H2O + O2 + 2Pb 2Pb(OH)2
kết tủa
(NH4)2CO3 + Ba(OH)2 2H2O + 2NH3 + BaCO3
khí dd lỏng khí kt
không màu không màu,mùi khai trắng
H2SO4 + K2CO3 H2O + K2SO4 + CO2
khí
FeCl2 + 4HNO3 H2O + 2HCl + NO2 + Fe(NO3)3
dung dịch đậm đặc lỏng khí khí dung dịch
lục nhạt không màu không màu không màu nâu đỏ
2H2O + 4NO2 + O2 4HNO3
lỏng khí khí dd
không màu nâu không màu không màu
2H2O + 4NO2 + O2 4HNO3
lỏng khí khí dung dịch
không màu nâu không màu không màu
Br2 + 2H2O + SO2 H2SO4 + 2HBr
lỏng lỏng khí dung dịch dd
đỏ nâu không màu không màu không màu không màu
7H2SO4 + K2Cr2O7 + 6KI 7H2O + 3I2 + 4K2SO4 + Cr2(SO4)3
dung dịch dung dịch rắn lỏng rắn rắn dung dịch
không màu vàng cam trắng không màu đen tím trắng xanh lục
Ca(HCO3)2 CaCO3 + H2O + CO2
rắn rắn lỏng khí
trắng không màu không màu
Mg(HCO3)2 H2O + MgCO3 + CO2
rắn lỏng rắn khí
không màu trắng không màu
2NH3 + 2CrO3 3H2O + N2 + Cr2O3
khí rắn lỏng khí chất bột, không tan trong nước
không màu,mùi khai đỏ thẫm không màu không màu xanh thẫm
4FeCO3 + 6H2O + O2 4CO2 + 4Fe(OH)3
rắn lỏng khí khí rắn
lục không màu không màu không màu nâu đỏ
3Fe2O3 + H2 H2O + 2Fe3O4
rắn khí lỏng rắn
nâu đỏ không màu không màu đen
2KMnO4 + 4KOH + 3MnSO4 2H2O + 5MnO2 + 3K2SO4
rắn dung dịch rắn lỏng rắn rắn
tím hồng không màu đen
4Ag + 2H2S + O2 2H2O + 2Ag2S
rắn khí khí lỏng rắn
trắng không màu,mùi trứng thối không màu không màu đen
2(NH4)2CrO4 5H2O + N2 + 2NH3 + Cr2O3
rắn lỏng khí khí rắn
vàng không màu không màu không màu,mùi khai lục sẫm
2CH3CH2OH H2O + CH3CH2OCH2CH3
lỏng lỏng rắn
không màu không màu
CH3OH + HBr H2O + CH3Br
lỏng khí lỏng rắn
không màu không màu không màu
CH4 + H2O CO + 3H2O
khí lỏng khí khí
không màu không màu không màu không màu

Chất hóa học

H2O

Copyright © 2021 HOCTAP247