6H2O | + | Mg3N2 | ⟶ | 3Mg(OH)2 | + | 2NH3 | |
H2O | + | NH3 | + | CO2 | ⟶ | NH4HCO3 | |
2H2O | + | 2NH3 | + | CuSO4 | ⟶ | (NH4)2SO4 | + | Cu(OH)2 | |
lỏng | khí | rắn | rắn | dd | |||||
không màu | không màu,mùi khai | xanh lam | |||||||
3H2O | + | 3NH3 | + | Al(NO3)3 | ⟶ | Al(OH)3 | + | 3NH4NO3 | |
lỏng | dun loãng, nguội | rắn | kt | rắn | |||||
không màu | không màu,mùi khai | keo trắng | trắng | ||||||
2H2O | + | 6NH3 | + | CuSO4 | ⟶ | (NH4)2SO4 | + | [Cu(NO3)4](OH)2 | |
NaOH | + | NH4NO3 | ⟶ | H2O | + | NaNO3 | + | NH3 | |
dung dịch | rắn | lỏng | rắn | khí | |||||
không màu | không màu | trắng | không màu,mùi khai | ||||||
(NH4)2CO3 | + | 2NaOH | ⟶ | 2H2O | + | Na2CO3 | + | 2NH3 | |
rắn | dung dịch | lỏng | rắn | khí | |||||
không màu | không màu,mùi khai | ||||||||
KOH | + | NH4NO3 | ⟶ | H2O | + | KNO3 | + | NH3 | |
2NH3 | + | 3N2O | ⟶ | 3H2O | + | 3N2 | |
khí | khí | lỏng | khí | ||||
không màu,mùi khai. | không màu | không màu | không màu | ||||
2Na | + | 2NH3 | ⟶ | H2 | + | 2NaNH2 | |
rắn | khí | khí | rắn | ||||
trắng | không màu,mùi khai | không màu | trắng | ||||
2Na | + | 2NH3 | ⟶ | H2 | + | 2NaNH2 | |
rắn | khí | khí | rắn | ||||
trắng | không màu | không màu | |||||
H2O | + | NaCl | + | NH3 | ⟶ | NaHCO3 | + | NH4Cl | |
H2O | + | NaCl | + | NH3 | + | CO2 | ⟶ | NaHCO3 | + | NH4Cl | |
2NH3 | + | CuCl | ⟶ | [Cu(NH3)2]Cl | |
2H2O | + | 6NH3 | + | ZnSO4 | ⟶ | (NH4)2SO4 | + | [Zn(NH3)4](OH)2 | |
C2H2 | + | 2[Ag(NH3)2]OH | ⟶ | H2O | + | NH3 | + | C2Ag2 | |
khí | dd | lỏng | khí | rắn | |||||
không màu | không màu,mùi khai | ||||||||
2NH3 | + | COCl2 | ⟶ | (NH2)2CO | + | 2HCl | |
AgNO3 | + | C2H2 | + | NH3 | ⟶ | NH4NO3 | + | C2Ag2 | |
NH3 | + | HNO2 | ⟶ | NH4NO2 | |
khí | dung dịch | rắn | |||
không màu,mùi khai. | không màu | trắng | |||
AgNO3 | + | H2O | + | 3NH3 | ⟶ | NH4NO3 | + | (Ag(NH3)2)OH | |
rắn | lỏng | khí | rắn | rắn | |||||
trắng | không màu | không màu | |||||||
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAP247