2[Ag(NH3)2]OH | + | HCOOH | ⟶ | (NH4)2CO3 | + | 2Ag | + | H2O | + | 2NH3 | |
2AgNO3 | + | 6H2O | + | 3NH3 | + | HCOOR | ⟶ | 2Ag | + | 4NH4NO3 | + | NH4OCOCH3 | |
4AgNO3 | + | 3CH3CHO | + | 5NH3 | ⟶ | 4Ag | + | 3NH4NO3 | + | 3CH3COONH4 | |
rắn | dd | khí | kt | rắn | rắn | ||||||
trắng | không màu | không màu,mùi khai | trắng | trắng | trắng | ||||||
4AgNO3 | + | 3CH3CHO | + | 5NH3 | ⟶ | 4Ag | + | 3NH4NO3 | + | 3CH3COONH4 | |
rắn | lỏng | khí | kt | khí | rắn | ||||||
trắng | không màu,mùi khai | trắng | không màu | ||||||||
2AgNO3 | + | CH3CHO | + | H2O | + | 3NH3 | ⟶ | 2Ag | + | 2NH4NO3 | + | CH3COONH4 | |
kt | |||||||||||||
4AgNO3 | + | 2H2O | + | HCHO | + | 6NH3 | ⟶ | (NH4)2CO3 | + | 4Ag | + | 4NH4NO3 | |
rắn | lỏng | dung dịch | khí | rắn | kt | khí | |||||||
không màu | không màu,mùi khai | không màu | |||||||||||
CH3CHO | + | 2Ag(NH3)2OH | ⟶ | 2Ag | + | H2O | + | 3NH3 | + | CH3COONH4 | |
dung dịch | dung dịch | kt | khí | dung dịch | |||||||
không màu | không màu | ||||||||||
FeCl2 | + | 2H2O | + | 2NH3 | ⟶ | 2NH4Cl | + | Fe(OH)2 | |
2Li | + | 2NH3 | ⟶ | H2 | + | 2LiNH2 | |
rắn | khí | khí | lỏng | ||||
trắng bạc | không màu | không màu | trắng | ||||
2NH3 | + | 2B | ⟶ | 3H2 | + | 2BN | |
NH4Cl | + | KNH2 | ⟶ | KCl | + | 2NH3 | |
4CH3CHO | + | NH3 | ⟶ | 4H2O | + | C2H5(C5H3NCH3 | |
NH3 | + | (CH3CO)2O | ⟶ | CH3COOH | + | CH3CONH2 | |
khí | rắn | lỏng | rắn | ||||
không màu,mùi khai. | không màu | ||||||
CH3COCl | + | 2C2H5NH2 | ⟶ | NH3 | + | C2H5Cl | + | CH3CONHC2H5 | |
lỏng | dd | khí | dd | ||||||
không màu | |||||||||
2NH3 | + | 3O2 | + | 2C6H5CH3 | ⟶ | 6H2O | + | 2C6H5CN | |
C6H5OH | + | NH3 | ⟶ | C6H5NH2 | + | H2O | |
CH4 | + | NH3 | ⟶ | 3H2 | + | HCN | |
khí | khí | khí | lỏng | ||||
không màu | không màu,mùi khai | không màu | không màu | ||||
Ag2O | + | NH3 | + | CH3CH2OH | ⟶ | 2Ag | + | CH3COONH4 | |
NaOH | + | CH3COONH4 | ⟶ | CH3COONa | + | H2O | + | NH3 | |
dung dịch | rắn | rắn | lỏng | khí | |||||
không màu | không màu | không màu,mùi khai | |||||||
C6H5Cl | + | 2NH3 | ⟶ | C6H5NH2 | + | NH4Cl | |
lỏng | khí | lỏng | rắn | ||||
không màu | trắng | ||||||
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAP247