2H2 | + | O2 | ⟶ | 2H2O | |
khí | khí | khí | |||
không màu | không màu | không màu | |||
2H2O | + | 2KMnO4 | + | 5SO2 | ⟶ | 2H2SO4 | + | 2MnSO4 | + | K2SO4 | |
lỏng | dung dịch | khí | dd | dd | rắn | ||||||
không màu | tím | không màu,mùi sốc | không màu | trắng | |||||||
H2O | + | N2O5 | ⟶ | 2HNO3 | |
lỏng | k | dung dịch | |||
không màu | không màu | không màu | |||
H2O | + | Na2O | ⟶ | 2NaOH | |
lỏng | rắn | dd | |||
không màu | trắng | ||||
2H2O | + | 2NaCl | ⟶ | Cl2 | + | H2 | + | 2NaOH | |
lỏng | dd | khí | khí | dd | |||||
không màu | trắng | vàng lục | không màu | ||||||
H2O | + | SO3 | ⟶ | H2SO4 | |
lỏng | lỏng | dd | |||
không màu | không màu | không màu | |||
3H2S | + | 2HNO3 | ⟶ | 4H2O | + | 2NO | + | 2S | |
khí | dd | lỏng | khí | rắn | |||||
không màu,mùi trứng thối | không màu | không màu | không màu | ||||||
2H2S | + | O2 | ⟶ | 2H2O | + | 2S | |
khí | khí | lỏng | kt | ||||
không màu,mùi trứng thối | không màu | vàng | |||||
2H2S | + | 3O2 | ⟶ | 2H2O | + | 2SO2 | |
khí | khí | lỏng | khí | ||||
không màu,mùi trứng thối | không màu | không màu | không màu,mùi hắc | ||||
2H2S | + | SO2 | ⟶ | 2H2O | + | 3S | |
khí | khí | lỏng | kt | ||||
không màu,mùi trứng thối | không màu,mùi hắc | không màu | vàng | ||||
H2SO4 | + | 8HI | ⟶ | 4H2O | + | H2S | + | 4I2 | |
dd đậm đặc | lỏng | khí | rắn | ||||||
không màu | không màu | đen tím | |||||||
H2SO4 | + | Na2SO3 | ⟶ | H2O | + | Na2SO4 | + | SO2 | |
dd | rắn | lỏng | dd | khí | |||||
không màu,không mùi | trắng | trắng | không màu | ||||||
H2SO4 | + | NaCl | ⟶ | HCl | + | NaHSO4 | |
dd đậm đặc | rắn | khí | |||||
không màu | |||||||
H2SO4 | + | 2NaCl | ⟶ | 2HCl | + | Na2SO4 | |
dd | dd | dd | rắn | ||||
2H2SO4 | + | S | ⟶ | 2H2O | + | 3SO2 | |
dd đậm đặc | rắn | lỏng | khí | ||||
không màu | vàng chanh | không màu | không màu,mùi hắc | ||||
6HCl | + | KClO3 | ⟶ | 3Cl2 | + | 3H2O | + | KCl | |
dung dịch | rắn | khí | lỏng | rắn | |||||
không màu | không màu | vàng lục | không màu | trắng | |||||
2HCl | + | Mg | ⟶ | H2 | + | MgCl2 | |
dd | rắn | khí | dd | ||||
không màu | trắng bạc | không màu | trắng | ||||
4HCl | + | MnO2 | ⟶ | Cl2 | + | 2H2O | + | MnCl2 | |
dd đặc | rắn | khí | lỏng | dd | |||||
đen | vàng lục | không màu | |||||||
2HCl | + | Zn | ⟶ | H2 | + | ZnCl2 | |
dd | rắn | khí | dd | ||||
không màu | ánh kim bạc xám | không màu | trắng | ||||
SiO2 | + | 4HF | ⟶ | 2H2O | + | SiF4 | |
rắn | dd | lỏng | khí | ||||
trắng | không màu | không màu | |||||
Copyright © 2021 HOCTAP247