Các phương trình Lớp 10

Lớp 10 - Năm thứ nhất ở cấp trung học phổ thông, năm đầu tiên nên có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi xa hơn vì ngôi trường mới lại mỗi lúc lại xa nhà mình hơn. Được biết bên ngoài kia là một thế giới mới to và nhiều điều thú vị, một trang mới đang chò đợi chúng ta.

C + 2H2SO4 2H2O + 2SO2 + CO2
rắn dd đậm đặc lỏng khí khí
không màu không màu không màu
BaCl2 + MgSO4 MgCl2 + BaSO4
rắn rắn rắn rắn
trắng trắng trắng
H2 + S H2S
khí rắn khí
không màu vàng chanh không màu
PCl5 Cl2 + PCl3
khí khí khí
10H2SO4 + 2Fe3O4 3Fe2(SO4)3 + 10H2O + SO2
dung dịch rắn rắn lỏng khí
không màu ,mùi hắc
H2SO4 + Na2S2O3 H2O + Na2SO4 + S + SO2
dung dịch lỏng khan kt khí
không màu trắng không màu trắng vàng không màu
2FeS + 10H2SO4 Fe2(SO4)3 + 10H2O + 9SO2
rắn dung dịch rắn lỏng khí
không màu ,mùi hắc
Br2 + HCOOH CO2 + 2HBr
lỏng dung dịch khí khí
đỏ nâu không màu không màu không màu
AgNO3 + NaI NaNO3 + AgI
rắn rắn rắn kt
trắng trắng vàng
2H2O + 2Na H2 + 2NaOH
lỏng rắn khí dd
không màu trắng bạc không màu
H2O2 + MnSO4 + 2NH3 (NH4)2SO4 + MnO2
lỏng rắn khí rắn
không màu trắng không màu màu đen
Zn + CuCl2 Cu + ZnCl2
rắn dd rắn dd
ánh kim bạc xám xanh lá cây đỏ trắng
F2 + H2 2HF
khí khí khí
lục nhạt
2H2O2 2H2O + O2
lỏng lỏng khí
không màu không màu không màu
6HCl + 2HNO3 3Cl2 + 4H2O + 2NO
dd dd khí lỏng khí
không màu không màu vàng lục không màu không màu
4HCl + PbO2 Cl2 + 2H2O + PbCl2
dung dịch rắn khí lỏng rắn
không màu nâu đen vàng lục không màu trắng
2H2SO4 + 2NaI 2H2O + I2 + 2Na2SO4 + 2SO2
dung dịch dung dịch lỏng rắn rắn khí
không màu không màu không màu đen tím trắng không màu
2H2SO4 + 2NaI + 2NaNO2 2H2O + I2 + 2Na2SO4 + 2NO
dung dịch rắn rắn lỏng rắn rắn khí
không màu trắng không màu đen tím trắng không màu
Mg + 2FeCl3 2FeCl2 + MgCl2
rắn rắn dung dịch rắn
trắng vàng nâu lục nhạt trắng
Al + Fe2(SO4)3 Al2(SO4)3 + FeSO4
rắn rắn rắn rắn
trắng xám trắng xanh trắng xám trắng hơi xanh

Copyright © 2021 HOCTAP247