Các phương trình Lớp 10

Lớp 10 - Năm thứ nhất ở cấp trung học phổ thông, năm đầu tiên nên có nhiều bạn bè mới đến từ những nơi xa hơn vì ngôi trường mới lại mỗi lúc lại xa nhà mình hơn. Được biết bên ngoài kia là một thế giới mới to và nhiều điều thú vị, một trang mới đang chò đợi chúng ta.

Cl2 + 2NaBr Br2 + 2NaCl
khí rắn lỏng rắn
vàng lục trắng nâu đỏ trắng
5HCl + HClO3 3Cl2 + 2H2O
dung dich dung dịch khí lỏng
không màu không màu vàng lục không màu
H2SO4 + C12H22O11 12C + H2SO4.11H2O
đặc
H2O + 3NO2 2HNO3 + NO
lỏng khí dd khí
không màu nâu đỏ không màu không màu
CaCO3 + H2SO4 H2O + CO2 + CaSO4
rắn dd lỏng khí rắn
trắng không màu không màu không màu trắng
HClO HCl + O2
lỏng dd khí
không màu không màu
CO + H2O H2 + CO2
khí khí khí khí
không màu không màu không màu không màu
CH4 + H2O CO + 3H2
khí khí khí khí
không màu không màu không màu không màu
2CH4 + O2 2CO + 4H2
khí khí khí khí
không màu không màu không màu không màu
AgNO3 + NaBr AgBr + NaNO3
dd dd rắn dd
vàng nhạt
H2O + NaH H2 + NaOH
lỏng rắn khí dd
không màu không màu hoặc xám không màu trắng
H2O + SO2 H2SO3
lỏng khí dd
không màu không màu,mùi hắc
2H2O + O2 + 2SO2 2H2SO4
lỏng khí khí dung dịch
không màu không màu không màu không màu
16HCl + 2KMnO4 5Cl2 + 8H2O + 2KCl + 2MnCl2
dung dịch dung dịch khí lỏng rắn dd
không màu đỏ tím vàng lục không màu trắng xanh lục
2Fe(OH)3 Fe2O3 + 3H2O
rắn rắn khí
nâu đỏ nâu không màu
C2H5OH + 3O2 3H2O + 2CO2
lỏng khí khí khí
không màu không màu không màu không màu
4FeS2 + 11O2 2Fe2O3 + 8SO2
khí khí
vàng đồng nhạt không màu nâu đỏ không màu
AgNO3 + NaCl AgCl + NaNO3
dd dd kt dd
màu trắng không màu màu trắng màu trắng
3Cl2 + 6KOH 3H2O + 5KCl + KClO3
khí dd lỏng rắn rắn
vàng lục không màu trắng trắng
C2H2 + CH3COOH CH3COOCHCH2
khí lỏng rắn
không màu không màu

Copyright © 2021 HOCTAP247