5H2SO4 | + | 8Na | ⟶ | 4H2O | + | 5H2S | + | 4Na2SO4 | |
dung dịch | rắn | lỏng | khí | rắn | |||||
không màu | trắng bạc | không màu | không màu,mùi trứng thối | trắng | |||||
H2SO4 | + | 2NaOH | ⟶ | 2H2O | + | Na2SO4 | |
dd | dd | lỏng | dd | ||||
không màu | không màu | trắng | |||||
H2SO4 | + | 2NH3 | ⟶ | (NH4)2SO4 | |
dung dịch | khí | dung dịch | |||
không màu | không màu,mùi khai | không màu | |||
5H2SO4 | + | 2P | ⟶ | 2H2O | + | 5SO2 | + | 2H3PO4 | |
dung dịch | rắn | lỏng | khí | dung dịch | |||||
không màu | không màu | không màu,mùi hắc | không màu | ||||||
2H2SO4 | + | S | ⟶ | 2H2O | + | 3SO2 | |
dd đậm đặc | rắn | lỏng | khí | ||||
không màu | vàng chanh | không màu | không màu,mùi hắc | ||||
H2SO4 | + | Zn | ⟶ | H2 | + | ZnSO4 | |
dd | rắn | khí | dd | ||||
không màu | trắng xanh | không màu | không màu | ||||
2H3PO4 | ⟶ | H2O | + | H4P2O7 | |
dung dịch | lỏng | dd | |||
không màu | không màu | ||||
3Zn | + | 2H3PO4 | ⟶ | 3H2 | + | Zn3(PO4)2 | |
rắn | dung dịch | khí | rắn | ||||
trắng xanh | không màu | không màu | |||||
H4P2O7 | ⟶ | H2O | + | 2HPO3 | |
dung dịch | lỏng | dung dịch | |||
không màu | |||||
MnO2 | + | 4HBr | ⟶ | Br2 | + | 2H2O | + | MnBr2 | |
rắn | khí | lỏng | lỏng | ||||||
đen | không màu | nâu đỏ | không màu | ||||||
O2 | + | 4HBr | ⟶ | 2Br2 | + | 2H2O | |
khí | khí | lỏng | lỏng | ||||
không màu | không màu | nâu đỏ | không màu | ||||
HCl | + | HClO | ⟶ | Cl2 | + | H2O | |
dung dịch | dung dịch | khí | khí | ||||
không màu | không màu | vàng lục | không màu | ||||
14HCl | + | K2Cr2O7 | ⟶ | 3Cl2 | + | 7H2O | + | 2KCl | + | 2CrCl3 | |
dd | dd | khí | lỏng | dung dịch | dung dịch | ||||||
không màu | da cam | vàng lục | không màu | trắng | vàng | ||||||
2HCl | + | K2SO3 | ⟶ | H2O | + | 2KCl | + | SO2 | |
dung dịch | rắn | lỏng | rắn | khí | |||||
không màu | trắng | không màu | trắng | không màu,mùi hắc | |||||
2HCl | + | KClO | ⟶ | Cl2 | + | H2O | + | KCl | |
dung dịch | rắn | khí | lỏng | rắn | |||||
không màu | trắng | vàng lục | không màu | trắng | |||||
6HCl | + | KClO3 | ⟶ | 3Cl2 | + | 3H2O | + | KCl | |
dung dịch | rắn | khí | lỏng | rắn | |||||
không màu | không màu | vàng lục | không màu | trắng | |||||
2HCl | + | Mg | ⟶ | H2 | + | MgCl2 | |
dd | rắn | khí | dd | ||||
không màu | trắng bạc | không màu | trắng | ||||
4HCl | + | MnO2 | ⟶ | Cl2 | + | 2H2O | + | MnCl2 | |
dd đặc | rắn | khí | lỏng | dd | |||||
đen | vàng lục | không màu | |||||||
2HCl | + | Na2CO3 | ⟶ | H2O | + | 2NaCl | + | CO2 | |
dd | dd | lỏng | dd | khí | |||||
không màu | trắng | không màu | trắng | không màu | |||||
6HCl | + | 2Ni(OH)3 | ⟶ | Cl2 | + | 6H2O | + | 2NiCl2 | |
dung dịch | dung dịch | khí | khí | rắn | |||||
không màu | đen | vàng lục | không màu | xanh | |||||
Copyright © 2021 HOCTAP247