4HCl | + | O2 | ⟶ | 2Cl2 | + | 2H2O | |
dd | khí | khí | lỏng | ||||
không màu | không màu | vàng lục | không màu | ||||
2HCl | + | Zn | ⟶ | H2 | + | ZnCl2 | |
dd | rắn | khí | dd | ||||
không màu | ánh kim bạc xám | không màu | trắng | ||||
Hg | + | S | ⟶ | HgS | |
lỏng | rắn | kt | |||
ánh bạc | vàng chanh | đen | |||
Hg(OH)2 | ⟶ | H2O | + | HgO | |
dd | lỏng | rắn | |||
không màu | vàng hoặc đỏ | ||||
2HgO | ⟶ | 2Hg | + | O2 | |
rắn | lỏng | khí | |||
đỏ - vàng | ánh bạc | không màu | |||
2HI | ⟶ | H2 | + | I2 | |
khí | khí | khí | |||
không màu | đen tím | ||||
4HI | + | MnO2 | ⟶ | 2H2O | + | I2 | + | MnI2 | |
dung dịch | rắn | lỏng | rắn | rắn | |||||
không màu | đen | không màu | đen tím | ||||||
4HI | + | O2 | ⟶ | 2H2O | + | 2I2 | |
dung dịch | khí | lỏng | rắn | ||||
không màu | không màu | không màu | đen tím | ||||
4HI | + | SO2 | ⟶ | 2H2O | + | 2I2 | + | S | |
dung dịch | khí | lỏng | rắn | rắn | |||||
không màu | không màu,mùi hắc | không màu | đen tím | vàng chanh | |||||
3HNO2 | ⟶ | H2O | + | HNO3 | + | 3NO | |
dung dịch | lỏng | dung dịch | khí | ||||
xanh nước biển nhạt | không màu | không màu | không màu | ||||
4HNO3 | ⟶ | 2H2O | + | 4NO2 | + | 4O2 | |
dung dịch | lỏng | khí | khí | ||||
không màu | không màu | nâu đỏ | không màu | ||||
8HNO3 | + | 6KI | ⟶ | 4H2O | + | 3I2 | + | 6KNO3 | + | 2NO | |
dung dịch | rắn | lỏng | rắn | rắn | khí | ||||||
không màu | trắng | không màu | đen tím | trắng | không màu | ||||||
12HNO3 | + | 5Mg | ⟶ | 6H2O | + | 5Mg(NO3)2 | + | N2 | |
dung dịch | rắn | lỏng | rắn | khí | |||||
không màu | trắng bạc | không màu | trắng | không màu | |||||
10HNO3 | + | 8Na | ⟶ | 3H2O | + | 8NaNO3 | + | NH4NO3 | |
dung dịch | rắn | lỏng | rắn | khí | |||||
không màu | trắng bạc | không màu | trắng | không màu | |||||
HNO3 | + | NH3 | ⟶ | NH4NO3 | |
dung dịch | khí | rắn | |||
không màu | không màu,mùi khai | trắng | |||
5HNO3 | + | P | ⟶ | H2O | + | 5NO2 | + | H3PO4 | |
dd đậm đặc | rắn | lỏng | khí | dd | |||||
không màu | trắng | không màu | nâu đỏ | ||||||
2HNO3 | + | S | ⟶ | H2SO4 | + | 2NO | |
dung dịch | rắn | dung dịch | khí | ||||
không màu | vàng chanh | không màu | không màu | ||||
6HNO3 | + | S | ⟶ | 2H2O | + | H2SO4 | + | 6NO2 | |
dd đậm đặc | rắn | lỏng | dd | khí | |||||
không màu | vàng | không màu | không màu | nâu đỏ | |||||
10HNO3 | + | 4Zn | ⟶ | 3H2O | + | NH4NO3 | + | 4Zn(NO3)2 | |
dd | rắn | lỏng | rắn | ||||||
không màu | ánh kim bạc xám | không màu | trắng | ||||||
I2 | + | 2Na2S2O3 | ⟶ | 2NaI | + | Na2S4O6 | |
rắn | rắn | rắn | rắn | ||||
đen | trắng | trắng | |||||
Copyright © 2021 HOCTAP247