A. \(x =- 4;x = 5.\)
B. \(x =- 4;x = - 5.\)
C. \(x = 4;x = 5.\)
D. \(x = 4;x = - 5.\)
A. \(x = \dfrac{1}{2};x = 2.\)
B. \(x = \dfrac{1}{2};x = - 2.\)
C. \(x = - \dfrac{1}{2};x = 2.\)
D. \(x = - \dfrac{1}{2};x = - 2.\)
A. x = -8
B. x = 8
C. Vô nghiệm
D. Vô số nghiệm
A. AC=BE
B. Số đo cung AD bằng số đo cung BE
C. Số đo cung AC bằng số đo cung BE
D. \(\widehat {AOC} < \widehat {AOD}\)
A. MN > PQ
B.
MN < PQ
C. MN=PQ
D. PQ=2MN
A. \(A = \dfrac{2}{5}\)
B. \(A = \dfrac{6}{5}\)
C. \(A = \dfrac{5}{2}\)
D. \(A = \dfrac{5}{6}\)
A. 1200 quyển
B. 1100 quyển
C. 1300 quyển
D. 1000 quyển
A. \(- \dfrac{3}{5}\)
B. \( \dfrac{3}{5}\)
C. \(- \dfrac{5}{3}\)
D. \(\dfrac{5}{3}\)
A. \(x = \dfrac{1}{3}\) và \(x = - \dfrac{1}{3}\)
B. \(x = \dfrac{1}{3}\)
C. \(x = \dfrac{1}{2}\)
D. \(x = \dfrac{1}{2}\) và \(x = - \dfrac{1}{2}\)
A. \(400{m^2}\)
B. \(100{m^2}\)
C. \(300{m^2}\)
D. \(200{m^2}\)
A. 45 ngày
B. 47 ngày
C. 46 ngày
D. 48 ngày
A. 60cm2
B. 72cm2
C. 78cm2
D. 78cm2
A. AB = 10, 5cm ; BC = 18cm
B. AB = 12cm ; BC = 22cm
C. AB = 15cm ; BC = 24cm
D. AB = 12, 5cm ; BC = 20cm
A. 221m
B. 95m
C. 181m
D. 86m
A. b = a. cos B
B. b = c.tan C
C. b = a.sin B
D. b = c. cot B
A. \(X^2−PX+S=0\)
B. \(X^2−SX+P=0\)
C. \(SX^2−X+P=0\)
D. \(X^2−2SX+P=0\)
A. \( {x^2} - x + m\left( {1 - m} \right) = 0\)
B. \( {x^2} + m\left( {1 - m} \right)x - 1 = 0\)
C. \( {x^2} + x - m\left( {1 - m} \right) = 0\)
D. \( {x^2} + x + m\left( {1 - m} \right) = 0\)
A. 1/6
B. 36
C. 6
D. 7
A. \(x \approx {13^o}41'\)
B. \(x \approx {13^o}42'\)
C. \(x \approx {13^o}44'\)
D. \(x \approx {13^o}43'\)
A. Góc ở tâm
B. Góc tạo bởi hai bán kính
C. Góc bên ngoài đường tròn
D. Góc bên trong đường tròn
A. Đường tròn đường kính AB
B. Nửa đường tròn đường kính AB
C. Đường tròn đường kính AB/2
D. Đường tròn bán kính AB
A. Hai cung chứa góc αα dựng trên đoạn AB. Hai cung này không đối xứng nhau qua AB
B. Hai cung chứa góc α dựng trên đoạn AB và không lấy đoạn AB.
C. Hai cung chứa góc αα dựng trên đoạn AB. Hai cung này đối xứng nhau qua AB
D. Một cung chứa góc α dựng trên đoạn AB
A. 7,69 m2
B. 7,97 m2
C. 7,96 m2
D. 7,86 m2
A. S = 157 cm2; S' = 78,5 cm2
B. S = 158 cm2; S' = 78,5 cm2
C. S = 157 cm2; S' = 77,5 cm2
D. S = 157 cm2; S' = 78,6 cm2
A. 2π
B. 4π
C. 6π
D. 8π
A. EI=4,5cm
B. EI=5,4cm
C. EI=5,9cm
D. EI=6,4cm
A. AB = 4
B. AB = 3
C. AB = 2
D. AB = 1
A. \( AC \approx 12,29;\hat C = {45^ \circ }\)
B. \( AC \approx 12,29;\hat C = {35^ \circ }\)
C. \( AC \approx 12,2;\hat C = {35^ \circ }\)
D. \( AC \approx 12,92;\hat C = {40^ \circ }\)
A. 30 vòng
B. 31 vòng
C. 29 vòng
D. 20 vòng
A. 30o
B. 45o
C. 60o
D. 90o
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. \(x = \dfrac{{5 + \sqrt {13} }}{6};\)\(x = \dfrac{{5 - \sqrt {13} }}{6}\)
B. \(x = 2;x = - 2.\)
C. A, B đều đúng
D. Đáp án khác
A. 20
B. 21
C. 22
D. 23
A. \( x = \frac{{ - 1 \pm \sqrt 5 }}{2}\)
B. \( x = \frac{{ - 1 \pm \sqrt 3 }}{2}\)
C. \( x = \frac{{ - 1 +\sqrt 5 }}{2}\)
D. \( x = \frac{{ - 1 \pm \sqrt 5 }}{3}\)
A. \(\left( { - 2;1} \right)\)
B. \(\left( { - 2;1} \right)\)
C. \(\left( { - 1;0} \right)\)
D. \(\left( {1,5;3} \right)\)
A. (-1;2)
B. \((\frac{1}{2};1)\)
C. \((-\frac{1}{2};1)\)
D. (0;1)
A. \(\left( {x;y} \right) = \left( {\dfrac{{\sqrt 5 + \sqrt 3 + 1}}{3};\dfrac{{\sqrt 5 + \sqrt 3 + 1}}{3}} \right)\)
B. \(\left( {x;y} \right) = \left( {\dfrac{{\sqrt 5 + \sqrt 3 - 1}}{3};\dfrac{{\sqrt 5 + \sqrt 3 - 1}}{3}} \right)\)
C. \(\left( {x;y} \right) = \left( {\dfrac{{\sqrt 5 - \sqrt 3 + 1}}{3};\dfrac{{\sqrt 5 + \sqrt 3 - 1}}{3}} \right)\)
D. \(\left( {x;y} \right) = \left( {\dfrac{{\sqrt 5 + \sqrt 3 + 1}}{3};\dfrac{{\sqrt 5 + \sqrt 3 - 1}}{3}} \right)\)
A. -2
B. 2
C. -1
D. 1
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247