A. a – b – d – e – c
B. b – a – d – e – c
C. a – b – e – d – c
D. b – a – e – d – c
A. a – b
B. a – c
C. b – c
D. a – b – c
A. Hiện tượng co vì nhiệt của chất rắn
B. Hiện tượng nở vì nhiệt của chất rắn
C. Hiện tượng nở vì nhiệt của chất lỏng
D. Hiện tượng nở vì nhiệt của chất khí
A. a: 50C; b: 3270C; c: 36,50C; d: 00C
B. a: 00C; b: 3270C; c: 36,50C; d: 50C
C. a: 50C; b: 36,50C; c: 3270C; d: 00C
D. a: 3270C; b: 50C; c: 36,50C; d: 00C
A. Thước kẹp
B. Nhiệt kế
C. Cân điện tử
D. Thước cuộn
A. 21200C
B. 10000C
C. 18000C
D. 15000C
A. Nhiệt độ nước nóng, nhiệt độ nước nguội, nhiệt độ nước lạnh
B. Nhiệt độ nước nguội, nhiệt độ nước lạnh, nhiệt độ nước nóng
C. Nhiệt độ nước lạnh, nhiệt độ nước nguội, nhiệt độ nước nóng
D. Nhiệt độ nước lạnh, nhiệt độ nước nóng, nhiệt độ nước nguội
A. Xác định mức độ nặng, nhẹ của một vật
B. Xác định mức độ nóng, lạnh của một vật
C. Xác định mức độ nhanh, chậm của một vật
D. Xác định mức độ cứng, dẻo của một vật
A. 250C
B. 200C
C. 240C
D. 24,50C
A. 50000 C
B. 50500C
C. 55000C
D. 50050C
A. 1130C
B. 1200C
C. 1100C
D. 1130F
A. -10C
B. 320C
C. 00C
D. 200C
A. 99
B. 100
C. 101
D. 98
A. 0C
B. 0K
C. 0F
D. m
A. khối lượng
B. thời gian
C. nhiệt độ
D. nhiệt kế
A. 59,780F
B. 45,550F
C. – 4,220F
D. 100C
A. 312,5K
B. −233,5K
C. 233,5K
D. 156,25K
A. 420C
B. 270C
C. 370C
D. 39,50C
A. Dãn nở vì nhiệt của các chất
B. Nóng chảy của các chất
C. Khúc xạ của các chất
D. Phản xạ của các chất
A. Rượu hay thủy ngân co dãn vì nhiệt đều.
B. Nước co dãn vì nhiệt không đều.
C. Nước không đo được nhiệt độ âm.
D. Tất cả các phương án trên
A. c, d, a, b
B. a, b, c, d
C. b, a, c, d
D. d, c, b, d
A. Ẩm kế
B. Nhiệt kế
C. Áp kế
D. Lực kế
A.420C
B. 270C
C. 370C
D. 39,50C
A. Nhiệt kế kim loại
B. Nhiệt kế rượu
C. Nhiệt kế y tế
D. Nhiệt kế thuỷ ngân
A. 312,5K
B. −233,5K
C. 233,5K
D. 156,25K
A. khối lượng
B. thời gian
C. nhiệt độ
D. nhiệt kế
A.0C
B.0K
C.0F
D. m
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247