Ngữ âm: Cách đọc đuôi -ed !!

Câu 1 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

A. tested 

B. clapped   

C. planted 

D. demanded

Câu 2 : A. admired 

A. admired 

B. looked 

C. missed 

D. hoped

Câu 3 : A. collected 

A. collected 

B. changed 

C. formed 

D. viewed

Câu 4 : A. walked 

A. walked 

B. entertained

C. reached 

D. looked

Câu 5 : A. lifted 

A. lifted 

B. lasted 

C. happened 

D. decided

Câu 6 : A. believed 

A. believed 

B. prepared 

C. involved 

D. liked

Câu 7 : A. removed

A. removed

B. washed

C. hoped

D. missed

Câu 8 : A. looked 

A. looked 

B. laughed 

C. moved 

D. stepped

Câu 9 : Chọntừcóphầngạchchânđọckháccáctừcònlại

A. wanted 

B. parked 

C. stopped

D. watched

Câu 10 : A. laughed 

A. laughed 

B. passed 

C. suggested 

D. placed

Câu 11 : A. watched 

A. watched 

B. stopped 

C. pushed 

D. improved

Câu 12 : A. proved 

A. proved 

B. changed 

C. pointed 

D. played

Câu 13 : A. watched 

A. watched 

B. practiced 

C. introduced 

D. cleaned

Câu 14 : A. passed 

A. passed 

B. stretched 

C. comprised 

D. washed

Câu 15 : A. naked 

A. naked 

B. engaged

C. phoned 

D. enabled

Câu 16 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

A. tested 

B. clapped   

C. planted 

D. demanded

Câu 17 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

A. admired 

B. looked 

C. missed 

D. hoped

Câu 18 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

A. walked 

B. entertained

C. reached 

D. looked

Câu 19 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

A. collected 

B. changed 

C. formed 

D. viewed

Câu 20 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

A. believed 

B. prepared 

C. involved 

D. liked

Câu 21 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

A. lifted 

B. lasted 

C. happened 

D. decided

Câu 22 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

A. removed

B. washed

C. hoped

D. missed

Câu 23 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

A. looked 

B. laughed 

C. moved 

D. stepped

Câu 24 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

A. looked 

B. laughed 

C. moved 

D. stepped

Câu 25 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

A. wanted 

B. parked 

C. stopped

D. watched

Câu 26 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

A. laughed 

B. passed 

C. suggested 

D. placed

Câu 27 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

A. watched 

B. stopped 

C. pushed 

D. improved

Câu 28 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

A. proved 

B. changed 

C. pointed 

D. played

Câu 29 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

A. watched 

B. practiced 

C. introduced 

D. cleaned

Câu 30 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

A. passed 

B. stretched 

C. comprised 

D. washed

Câu 31 : Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

A. naked 

B. engaged

C. phoned 

D. enabled

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247