Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A. town
B. down
C. know
D. brown
A. grow
B. now
C. below
D. throw
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A. our
B. about
C. though
D. round
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A. cloud
B. shoulder
C. mouse
D. house
A. board
B. goat
C. coat
D. coal
A. road
B. goal
C. soap
D. broadcast
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A. those
B. alone
C. along
D. total
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A. open
B. brother
C. over
D. control
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A. show
B. blow
C. shadow
D. crown
A. noun
B. should
C. account
D. mountain
A. bounce
B. out
C. sound
D. poultry
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A. elbow
B. narrow
C. flower
D. snow
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
A. tomorrow
B. throwaway
C. ownership
D. powerful
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247