Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 8 Toán học Trắc nghiệm chuyên đề Toán 8 Chủ đề 10. Ôn tập và kiểm tra có đáp án !!

Trắc nghiệm chuyên đề Toán 8 Chủ đề 10. Ôn tập và kiểm tra có đáp án !!

Câu 1 :

Điều kiện xác định của phân thức Điều kiện xác định của phân thức x^2 -4/ 9x^2 -16 (ảnh 1)

A. x = ± 43.

B. x ≠ ± 43.

C. - 43 < x < 43.

D. x > 43.

Câu 2 :

Giá trị của x để phân thức Giá trị của x để phân thức x^3-16x/ x^3-3x^2-4x bằng 0 ? (ảnh 1) bằng 0 ?

A. x = ± 4.

B. x ≠ 1.

C. x = 0.

D. x = - 1.

Câu 3 :

Tìm biểu thức A sao cho : Tìm biểu thức A sao cho :  A/x^2y^3 = -2xy^2/x^2y (ảnh 1)

A. - 2x2y.

B. x2y4.

C. - 2xy4.

D. - x3y.

Câu 6 :
Với giá trị nào của x thì hai phân thức x-2x2-5x+61x-3 bằng nhau ?

A. x = 2 

B. x = 3

C. x ≠ 2,x ≠ 3.

D. x = 0.

Câu 8 :

Điền vào chỗ trống đa thức sao cho Điền vào chỗ trống đa thức sao cho  ..../x^2 -16 = x/x-4 (ảnh 1)

A. x2 - 4x.

B. x2 + 4x.

C. x2 + 4.

D. x2 - 4.

Câu 9 :
Kết quả của rút gọn biểu thức 6x2y28xy5 là ?

A. 68

B. 3x4y3

C. 2xy2

D. x2y2xy5

Câu 12 : Rút gọn phân thức Rút gọn phân thức x^2+4x+4/9-(x+5)^2 được kết quả là ? (ảnh 1) được kết quả là ?

A. - x - 2x + 8

B. x + 2x - 8

C. x + 2x + 8

D. -x-2x-8

Câu 14 :
Hai phân thức 14x2y56xy3z có mẫu thức chung đơn giản nhất là ?

A. 8x2y3

B. 12x3y3

C. 24x2y3z

D. 12x2y3z

Câu 15 :
Hai phân thức 52x+63x2-9 có mẫu thức chung đơn giản nhất là ?

A. x2 - 9.

B. 2( x2 - 9 ).

C. x2 + 9.

D. x - 3

Câu 16 :
Hai phân thức x+1x2+2x-3-2xx2+7x+10 có mẫu thức chung là ?

   A. x3 + 6x2 + 3x - 10

B. x3 - 6x2 + 3x - 10

C. x3 + 6x2 - 3x - 10

D. x3 + 6x2 + 3x + 10

Câu 18 :

Kết quả của phép cộng Kết quả của phép cộng 5xy-4y/2x^2y^3 + 3xy +4y/2x^2y^3 (ảnh 1)

A. 4xy2

B. 4xy3

C. 2x2y2

D. 2yx2

Câu 19 : Rút gọn biểu thức Rút gọn biểu thức x+1/x-5 + x-18/x-5 + x+2/x-5 được kết quả là ? (ảnh 1) được kết quả là ?

A. 3.

B. - 3.

C. 3x-5

D. -3x-5

Câu 20 :

Rút gọn biểu thức Rút gọn biểu thức 4-x^2/x-3 +2x-2x^2/3-x + 5-4x/x-3 được kết quả là ? (ảnh 1) được kết quả là ?

A. 3 - x. 

B. x - 3

C. x + 3.

D. - x - 3.

Câu 21 : Rút gọn biểu thức Rút gọn biểu thức y/2x^2-xy + 4x/y^2-2xy được kết quả là ? (ảnh 1) được kết quả là ?

A. 2x+yxy

B. 2x-yxy

C. -2x-yxy

D. y-2xxy

Câu 22 : Rút gọn biểu thức Rút gọn biểu thức 4x-1/3x^2y - 7x-1/3x^2y được kết quả là ? (ảnh 1) được kết quả là ?

A. 1xy

B. -1xy

C. x-1xy

D. 1-xxy

Câu 23 : Rút gọn biểu thức Rút gọn biểu thức 2x-7/ 10x-4 - 3x+5/4-10x được kết quả ? (ảnh 1) được kết quả ?

A. 12

B. -12

C. 110x-4

D. -110x-4

Câu 25 :

Thực hiện phép tính Thực hiện phép tính x^2 + 1 - x^4 -3x^2 + 2/ x^2 -1 được kết quả là? (ảnh 1) được kết quả là?

A. 3x2-1

B. 31-x2

C. 3

D. - 3

Câu 27 :

Kết quả của phép tính Kết quả của phép tính 4y^2/11x^4 . (-3x^2/8y) (ảnh 1)

A. - 3y22x2

B. 3y22x2

C. y11x2

D. -y11x2

Câu 29 : Rút gọn biểu thức Rút gọn biểu thức 5x+10/8-4x. 2x-4/x +2 được kết quả là ? (ảnh 1) được kết quả là ?

A. 52

B. 32

C. -32

D. -52

Câu 31 :

Rút gọn biểu thức Rút gọn biểu thức x-1/x (x^2 +x + x^3/x-1 )được kết quả là ? (ảnh 1) được kết quả là ?

A. 2x3-1x

B. 1-2x3x

C. 1x

D. - 1x

Câu 32 :

Kết quả của phép chia Kết quả của phép chia (-20x/3y^2) : (-4x^3/5y) (ảnh 1)

A. 53x2y

B. - 5x2y

C. 253x2y

D. - 253x2y

Câu 36 :

Biểu thức Q nào thỏa mãn Biểu thức Q nào thỏa mãn x^2+2x/x-1. Q = x^2-4/x^2-x (ảnh 1)

A. 2-xx2

B. x-2x2

C. x+2x2

D. -x+2x2

Câu 37 :
Với giá trị nào của x thì phân thức 5x2x+4 xác định ?

A. x = 2.

B. x ≠ 2.

C. x > 2.

D. x ≤ 2.

Câu 38 :

Biến đổi biểu thức Biến đổi biểu thức 1- 2/x+1/1-x^2-2/x^2-1 thành phân thức đại số là ? (ảnh 1) thành phân thức đại số là ?

A. ( x - 1 )2 

B. - ( x - 1 )2

C. ( x + 1 )2

D. - ( x + 1 )2

Câu 39 : Giá trị của biểu thức Giá trị của biểu thức A= (x^2-1)(1/x-1 - 1/x+1) -1 tại x=1 là ? (ảnh 1) tại x = 1 là ?

A. A = 1.

B. A = - 2.

C. A = - 1.

D. A = 2.

Câu 69 : Phân thức đối của phân thức Phân thức đối của phân thức  3x-2y/x-y có kết quả là: (ảnh 1) có kết quả là:

A. 2y-3xy-x

B. x-y3x-2y

C. y-x2y-3x

D. 2y-3xx-y

Câu 70 :

Rút gọn biểu thức:  Rút gọn biểu thức: x+1/x^2-1 kết quả là: (ảnh 1) kết quả là:

A. 1x-1

B. 1x+1

C. 1x

D. x-1

Câu 71 :
Tổng của hai phân thức 2xx-y+2yx-y có kết quả là

A. 2

B. 2(x+y)x+y

C. 4xyx-y

D. x+y

Câu 72 :
Hiệu hai phân thức 3xx-3--93-x có kết quả là

A. 3(x+3)3-x

B. 3(x+3)x-3

C. 3

D. 3(x+3)

Câu 73 :
Nghịch đảo của phân thức x - 2yx - y là phân thức:

A. x-yx-2y

B. 2y-xy-x

C. x+2yx+y

D. 2y-xx-y

Câu 74 :
Phép chia x+yx-y:1x2-y2 có kết quả là

A. (x – y)

B. (x + y)

C. (x + y)2

D. (x – y)2

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247