interestedembarrassedWhen you find something funny, you feel …

Câu hỏi :

interested

* Đáp án

* Hướng dẫn giải

Trả lời:

Dịch câu hỏi: Khi bạn tìm thấy điều gì đó vui nhộn, bạn cảm thấy ____________.

interested (adj) vui vẻ, thích thú

embarrassed (adj) bối rối, ngại ngùng

Dựa vào ngữ cảnh câu, từ interested phù hợp về nghĩa hơn.

Đáp án: interested

Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !

Từ vựng: Miêu tả cảm xúc !!

Số câu hỏi: 10

Copyright © 2021 HOCTAP247