Các phương trình liên quan H2O(nước)

4H2O2 + PbS 4H2O + PbSO4
lỏng rắn lỏng kt
không màu đen không màu trắng
3H2O2 + 2NaOH + 2NaCrO2 4H2O + 2Na2CrO4
lỏng dung dịch rắn lỏng rắn
không màu vàng không màu vàng
C6H5OH + 3HNO3 3H2O + C6H2OH(NO2)3
2AgNO3 + CH3CHO + H2O + 3NH3 2Ag + 2NH4NO3 + CH3COONH4
kt
NaOH + CH3-CCl3 CH3COOH + H2O + NaCl
dung dịch khí dung dịch lỏng rắn
không màu không màu trắng
2Ag + 2H2SO4 2H2O + SO2 + Ag2SO4
Rắn Đặc nóng lỏng khí rắn
trắng bạc không màu ,mùi hắc
4AgNO3 + 2H2O + HCHO + 6NH3 (NH4)2CO3 + 4Ag + 4NH4NO3
rắn lỏng dung dịch khí rắn kt khí
không màu không màu,mùi khai không màu
C2H4 + H2O C2H5OH
khí lỏng lỏng
không màu không màu không màu
CH3CHO + 2Ag(NH3)2OH 2Ag + H2O + 3NH3 + CH3COONH4
dung dịch dung dịch kt khí dung dịch
không màu không màu
H2S + 2KOH 2H2O + K2S
3Cl2 + 16NaOH + 2CrCl3 8H2O + 12NaCl + 2Na2CrO4
khí dung dịch dung dịch lỏng rắn dung dịch
vàng lục tím không màu trắng vàng
2C2H5OH H2O + C2H5OC2H5
lỏng lỏng
không màu không màu
2KHSO4 + Ba(HCO3)2 2H2O + K2SO4 + 2CO2 + BaSO4
2KHSO4 + Ba(HCO3)2 2H2O + K2SO4 + 2CO2 + BaSO4
C2H5OH + CuO CH3CHO + Cu(OH)2 + H2O
3CuO + Fe2O3 + 3H2 6H2O + Cu3Fe2
3KNO3 + 4KOH + Cr2O3 2H2O + 3KNO2 + 2K2CrO4
3Cl2 + 6KOH 3H2O + 5KCl + KClO3
khí dd lỏng rắn rắn
vàng lục không màu trắng trắng
H2 + ZnO H2O + Zn
HCl + KHCO3 H2O + KCl + CO2
dung dịch rắn lỏng rắn khí
không màu không màu không màu

Chất hóa học

H2O

Copyright © 2021 HOCTAP247