| (NH4)2Cr2O7 | ⟶ | 4H2O | + | N2 | + | Cr2O3 | |
| lỏng | khí | rắn | |||||
| không màu | không màu | lục sẫm | |||||
| 52Al | + | 192HNO3 | ⟶ | 96H2O | + | 9N2 | + | 6NO | + | 6N2O | + | 52Al(NO3)3 | |
| rắn | dd | khí | khí | khí | |||||||||
| 3Br2 | + | 2NH3 | ⟶ | N2 | + | 6HBr | |
| lỏng | khí | khí | khí | ||||
| nâu đỏ | không màu | không màu | không màu | ||||
| 3C | + | 2KNO3 | + | S | ⟶ | K2S | + | N2 | + | 3CO2 | |
| rắn | rắn | rắn | rắn | khí | khí | ||||||
| trắng | vàng | không màu | không màu | ||||||||
| 3C | + | 2KNO3 | + | S | ⟶ | K2S | + | N2 | + | 3CO2 | |
| rắn | rắn | rắn | rắn | khí | khí | ||||||
| đen | đen | không màu | không màu | ||||||||
| 2C | + | 2NO2 | ⟶ | N2 | + | 2CO2 | |
| rắn | khí | khí | khí | ||||
| nâu đỏ | không màu | không màu | |||||
| 3Ca | + | N2 | ⟶ | Ca3N2 | |
| rắn | khí | rắn | |||
| không màu | |||||
| 3CuO | + | 2NH3 | ⟶ | 3Cu | + | 3H2O | + | N2 | |
| rắn | khí | rắn | lỏng | khí | |||||
| đen | không màu,mùi khai | đỏ | không màu | không màu | |||||
| 3Cl2 | + | 2NH3 | ⟶ | 6HCl | + | N2 | |
| khí | khí | dung dịch | khí | ||||
| vàng lục | không màu,mùi khai | không màu | không màu | ||||
| 3H2 | + | N2 | ⇌ | 2NH3 | |
| khí | khí | khí | |||
| không màu | không màu | không màu,mùi khai | |||
| 2H2S | + | 2NO | ⟶ | 2H2O | + | N2 | + | 2S | |
| khí | khí | lỏng | khí | rắn | |||||
| không màu,mùi trứng thối | không màu | không màu | không màu | vàng chanh | |||||
| 12HNO3 | + | 5Mg | ⟶ | 6H2O | + | 5Mg(NO3)2 | + | N2 | |
| dung dịch | rắn | lỏng | rắn | khí | |||||
| không màu | trắng bạc | không màu | trắng | không màu | |||||
| 6Li | + | N2 | ⟶ | 2Li3N | |
| rắn | khí | rắn | |||
| không màu | |||||
| 3Mg | + | N2 | ⟶ | Mg3N2 | |
| rắn | khí | rắn | |||
| ánh kim xám | không màu | ||||
| N2 | + | O2 | ⇌ | 2NO | |
| khí | khí | khí | |||
| không màu | không màu | không màu | |||
| 2N2O | ⟶ | 2N2 | + | O2 | |
| khí | khí | khí | |||
| không màu | không màu | không màu | |||
| 2NH3 | ⟶ | 3H2 | + | N2 | |
| khí | khí | khí | |||
| không màu,mùi khai. | không màu | không màu | |||
| 4NH3 | + | 3O2 | ⟶ | 6H2O | + | 2N2 | |
| khí | khí | lỏng | khí | ||||
| không màu,mùi khai | không màu | không màu | không màu | ||||
| NaNO2 | + | NH4Cl | ⟶ | 2H2O | + | N2 | + | NaCl | |
| rắn | lỏng | khí | rắn | ||||||
| trắng | trắng | không màu | không màu | trắng | |||||
| NH4NO2 | ⟶ | 2H2O | + | N2 | |
| rắn | lỏng | khí | |||
| không màu | không màu | không màu | |||
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAP247