| (NH4)2CO3 | ⟶ | H2O | + | 2NH3 | + | CO2 | |
| rắn | lỏng | khí | khí | ||||
| không màu | không màu | không màu | |||||
| (NH4)2SO4 | ⟶ | H2SO4 | + | 2NH3 | |
| rắn | dd | khí | |||
| không màu | không màu | không màu | |||
| (NH4)2SO4 | + | Ba(OH)2 | ⟶ | H2O | + | 2NH3 | + | BaSO4 | |
| rắn | rắn | lỏng | khí | kt | |||||
| trắng | không màu | không màu,mùi khai | trắng | ||||||
| (NH4)2SO4 | + | 2KOH | ⟶ | 2H2O | + | 2NH3 | + | K2SO4 | |
| AgCl | + | 2NH3 | ⟶ | Ag(NH3)2Cl | |
| 2Al | + | 2NH3 | ⟶ | 2AlN | + | 3H2 | |
| rắn | dd | khí | |||||
| trắng bạc | không màu | không màu | |||||
| 2Al | + | 2NH3 | ⟶ | 2AlN | + | 3H2 | |
| rắn | khí | rắn | khí | ||||
| vàng | không màu | không màu | |||||
| AlCl3 | + | 3H2O | + | 3NH3 | ⟶ | Al(OH)3 | + | 3NH4Cl | |
| lỏng | khí | kt | |||||||
| trắng | không màu | không màu | trắng | trắng | |||||
| 3Br2 | + | 2NH3 | ⟶ | N2 | + | 6HBr | |
| lỏng | khí | khí | khí | ||||
| nâu đỏ | không màu | không màu | không màu | ||||
| Ca(OH)2 | + | 2NH4Cl | ⟶ | 2H2O | + | 2NH3 | + | CaCl2 | |
| dung dịch | lỏng | khí | |||||||
| không màu | trắng | không màu | không màu | ||||||
| Ca3N2 | + | 3H2O | ⟶ | 3Ca(OH)2 | + | 2NH3 | |
| 3CuO | + | 2NH3 | ⟶ | 3Cu | + | 3H2O | + | N2 | |
| rắn | khí | rắn | lỏng | khí | |||||
| đen | không màu,mùi khai | đỏ | không màu | không màu | |||||
| CH3COOH | + | NH3 | ⟶ | CH3COONH4 | |
| lỏng | khí | rắn | |||
| không màu | không màu,mùi khai | ||||
| 3Cl2 | + | 2NH3 | ⟶ | 6HCl | + | N2 | |
| khí | khí | dung dịch | khí | ||||
| vàng lục | không màu,mùi khai | không màu | không màu | ||||
| 2NH3 | + | CO2 | ⟶ | (NH2)2CO | + | H2O | |
| khí | khí | rắn | lỏng | ||||
| không màu | không màu | không màu | |||||
| Cu(OH)2 | + | 4NH3 | ⟶ | [Cu(NH3)4](OH)2 | |
| dd | khí | dd | |||
| xanh lam | không màu,mùi khai | phức màu xanh lam | |||
| 2H2O | + | 2NH3 | + | CuCl2 | ⟶ | Cu(OH)2 | + | 2NH4Cl | |
| khí | khí | dd | dd | dd | |||||
| không màu | không màu | xanh lá cây | xanh lam | trắng | |||||
| 4NH3 | + | CuCl2 | ⟶ | [Cu(NH3)4]Cl2 | |
| 4NH3 | + | CuSO4 | ⟶ | [Cu(NH3)4]SO4 | |
| Fe2(SO4)3 | + | H2O | + | NH3 | ⟶ | (NH4)2SO4 | + | Fe(OH)3 | |
| rắn | lỏng | khí | rắn | dung dịch | |||||
| vàng nâu | không màu | không màu,mùi khai | trắng | nâu đỏ | |||||
Chất hóa học
Copyright © 2021 HOCTAP247