Các phương trình Phản ứng oxi-hoá khử

Khái niệm: Phản ứng oxi hóa khử là phản ứng hóa học trong đó có sự thay đổi số oxi hóa của một số nguyên tố hay phản ứng oxi hóa - khử là phản ứng trong đó có sự chuyển electron giữa các chất phản ứng.
Chất khử: Là chất nhường electron hay là chất có số oxi hóa tăng sau phản ứng.
Chất oxi-hóa: Là chất nhận electron hay chất có số oxi hóa giảm sau phản ứng.
- Sự oxi hóa của một chất là làm cho chất đó nhường electron hay làm tăng số oxi hóa chất đó.
- Sự khử của một chất là làm cho chất đó nhận electron hay làm giảm số oxi hóa chất đó.

C + 2H2O 2H2 + CO2
rắn lỏng khí khí
không màu không màu không màu
C + 4HNO3 2H2O + 4NO + CO2
rắn dd loãng lỏng khí khí
đen không màu không màu nâu không màu
C + 4HNO3 2H2O + 4NO2 + CO2
rắn dd đậm đặc lỏng khí khí
đen không màu nâu đỏ không màu
3C + 2KNO3 + S K2S + N2 + 3CO2
rắn rắn rắn rắn khí khí
trắng vàng không màu không màu
2C + 2NO2 N2 + 2CO2
rắn khí khí khí
nâu đỏ không màu không màu
2C + O2 2CO
rắn khí khí
không màu không màu
C + O2 CO2
rắn khí khí
trong suốt hoặc đen không màu không màu
C + ZnO CO + Zn
rắn rắn khí rắn
đen trắng không màu trắng xám
C2H4 + H2 C2H6
khí khí khí
không màu
3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2
khí lỏng dd dd rắn dd
không màu đen tím đen
C2H4 + 3O2 2H2O + 2CO2
khí khí khí khí
không màu không màu không màu
C6H6 + Cl2 C6H5Cl + HCl
lỏng khí rắn khí
không màu vàng lục không màu
Ca + Cl2 CaCl2
rắn khí rắn
trắng
Ca + 2H2O Ca(OH)2 + H2
rắn lỏng dd khí
trắng không màu không màu
4Ca + 10HNO3 4Ca(NO3)2 + 3H2O + NH4NO3
rắn dd rắn lỏng rắn
trắng không màu không màu trắng
3Ca + N2 Ca3N2
rắn khí rắn
không màu
3Ca + 2P Ca3P2
rắn
ánh kim bạc xám trắng hoặc đỏ.
Ca(H2PO4)2 + Ca(OH)2 2H2O + 2CaHPO4
rắn dd lỏng rắn
không màu
Ca(OH)2 + Cl2 CaOCl2 + H2O
dd khí chất bột lỏng
trắng
Ca(OH)2 + SO2 H2O + CaSO3
dd khí lỏng kt
không màu không màu trắng

Copyright © 2021 HOCTAP247