A. NaCl, NaClO3
B. NaCl, NaClO
C. NaCl, NaClO4
D. NaClO, NaClO3
A. ns2np3
B. ns2np4
C. ns2np5
D. ns2np7
A. 22,4 g
B. 32,0 g
C. 21,2 g
D. 30,2 g
A. 33,6 lit
B. 11,2 lít
C. 2,24 lít
D. 44,8 lít
A. Na2SO4.
B. Phenolphtalein.
C. AgNO3 .
D. Quỳ tím
A. Điện phân H2O
B. Chưng cất phân đoạn không khí lỏng
C. Nhiệt phân KMnO4
D. Điện phân dung dịch NaCl
A. O2
B. Cl2
C. SO2
D. O3
A. HCl
B. KOH
C. NaCl
D. Pb(NO3)2
A. Mg
B. Fe
C. Zn
D. Al
A. 9
B. 8
C. 7
D. 6
A. O2
B. H2S
C. O3
D. O3 và O2v
A. Xuất hiện chất rắn màu đen
B. Chuyển sang màu nâu đỏ
C. Vẫn trong suốt, không màu
D. Bị vẩn đục, màu vàng.
A. Khí Cl2.
B. Dung dịch HCl.
C. Dung dịch KOH đặc
D. Dung dịch H2SO4 loãng.
A. NaHSO3 1,2M.
B. Na2SO3 1M .
C. NaHSO3 0,4M và Na2SO3, 0,8M.
D. NaHSO3 0,5M và Na2SO3, 1M.
A. 4,48 lít
B. 6,72 lít
C. 5,6 lít
D. 2,24 lít
A. 58,25g
B. 23,30g
C. 46,60g
D. 34,95g.
A. CaCO3, Al, CuO
B. Cu, MgO, Fe(OH)3
C. S, Fe, KOH
D. CaCO3, Au, NaOH
A. O2 , Cl2 , H2S.
B. S, SO2 , Cl2
C. F2, S , SO3
D. Cl2 , SO2, H2SO4
A. Zn, CuO, S.
B. Fe, Au, MgO
C. CuO, Mg, CaCO3
D. CaO, Ag, Fe(OH)2
A. SO2
B. H2S
C. O2
D. Cl2
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247