A. C.
B. Pb.
C. Si.
D. Sn.
A. s
B. f
C. d
D. p
A. CaBr2
B. MgCl2
C. NaCl
D. BaCl2
A. 0,01
B. 0,1
C. 0,15
D. 1
A. 18 và 1
B. 32 và 16
C. 16 và 8
D. 35 và 1
A. Ca
B. Na
C. K
D. Mg
A. 40% và 60%
B. 50% và 50%
C. 24,4% và 65,6%
D. 37,5% và 62,5%
A. Cl
B. Na
C. Ne
D. F
A. RO.
B. RO2.
C. R2O3
D. RO3.
A. 3 và 4
B. 4 và 3
C. 3 và 3
D. 4 và 4
A. 60
B. 50
C. 40
D. 80
A. H2SiO3 , Al(OH)3 , Mg(OH)2 , KOH.
B. H2SiO 3 , Mg(OH)2 , Al(OH)3 , KOH
C. H2SiO 3 , Al(OH)3 , KOH, Mg(OH)2
D. H2SiO3 , KOH, Mg(OH)2 , Al(OH)3
A. Cùng tăng dần
B. Kim loại giảm dần, phi kim tăng dần
C. Không đổi
D. Kim loại tăng dần, phi kim giảm dần
A. 3
B. 6
C. 5
D. 4
A. 1 và 2.
B. 2 và 3.
C. 3 và 2.
D. 1 và 3.
A. C và Si
B. O và S
C. N và P
D. Mg và Ca
A. Ca và S
B. Na và N
C. Al và Cl
D. Mg và O
A. 10 eletron
B. 18 eletron
C. 8 eletron
D. 6 eletron
A. Na và F.
B. H và He.
C. H và Cl.
D. Li và F.
A. 18
B. 19
C. 21
D. 20
A. Chu kì 4, nhóm IVA
B. Chu kì 3, nhóm VIA
C. Chu kì 3, nhóm IVA
D. Chu kì 4, nhóm VIA
A. Li, Na, K,.
B. Ca, S, Mg.
C. P, S, Cl.
D. N, S, Br.
A. 12.056
B. 12,011
C. 12,500
D. 12,022
A. số khối A của nguyên tử.
B. nguyên tử khối của một nguyên tử.
C. số hiệu nguyên tử Z.
D. số khối A và số hiệu nguyên tử Z.
A. Có cùng số nơtron trong hạt nhân.
B. Có cùng điện tích hạt nhân.
C. Có cùng số khối.
D. Có cùng nguyên tử khối.
A. SO3
B. SO2
C. Cu2O
D. CuO
A. 18 và 17
B. 17 và 18
C. 17 và 17
D. 17 và 37
A. XY2: liên kết ion.
B. X2Y: liên kết ion.
C. XY: liên kết cộng hoá trị.
D. X2Y3: liên kết cộng hoá trị.
A. H2O.
B. O2.
C. O
D. O3
A. 3,36 lít
B. 5,6 lít
C. 2,24 lít
D. 1,12 lít
A. X có số thứ tự là 17, chu kì 3, nhóm VIIA. Y có số thứ tự là 20, chu kì 4, nhóm IIA.
B. X có số thứ tự là 17, chu kì 4, nhóm VIIA. Y có số thứ tự là 20, chu kì 4, nhóm IIA.
C. X có số thứ tự là 18, chu kì 3, nhóm VIIA. Y có số thứ tự là 20, chu kì 3, nhóm IIIA
D. X có số thứ tự là 18, chu ki 4, nhóm VIIA. Y có số thứ tự là 20, chu ki 4, nhóm IIA
A. Mg, Na, Cl, K
B. Cl, Na, Mg, K
C. Cl, Mg, Na, K
D. K, Na, Mg, Cl
A. 1s22s22p3.
B. 1s22s22p4.
C. 1s22s12p4.
D. 1s22s22p5.
A. 23,81%.
B. 28,53%.
C. 28,05%.
D. 47,80%.
A. ô 26 chu kì 4 nhóm VIIIA
B. ô 26, chu kì 4, nhóm VIIIB
C. ô 26, chu kì 4, nhóm IIA
D. ô 26, chu kì 4, nhóm IIB
A. K và Na
B. K, Na và F
C. Na và F
D. K và F
A. 12
B. 11
C. 9
D. 10
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247