Trang chủ Phương trình hóa học

Phương trình hóa học

phương trình hóa học, chất hóa học, chuỗi phương trình phản ứng, cân bằng phương trình, thông tin chất, điều kiện phản ứng, chất tham gia, chất sản phẩm

6HCl + Mg3N2 2NH3 + 3MgCl2
dd rắn khí dd
không màu không màu,mùi khai trắng
C6H5OH + 4O2 3H2O + 6CO2
lỏng khí
Cl2 + 2KOH + Mn(OH)2 2H2O + 2KCl + MnO2
HNO3 + HBr Br2 + H2O + NO2
dung dịch dd đậm đặc lỏng lỏng khí
không màu nâu đỏ không màu nâu
6H2O + 2P + 5CuSO4 5Cu + 5H2SO4 + 2HPO3
16H2O + 10CuSO4 + P4 10Cu + 10H2SO4 + 4H3PO4
lỏng rắn rắn kt dd dung dịch
không màu xanh đỏ không màu không màu
32H2O + 18P + 20CuSO4 5Cu + 20H2SO4 + 8H3PO4 + 5Cu3P2
rắn
đỏ
8H2SO4 + 5K2S + 2KMnO4 8H2O + 5S + 6K2SO4 + 2MnO4
dd rắn khí dd
3KClO3 + 2NH3 Cl2 + 3H2O + KCl + 2KNO3
khí
C2H5OH + H2SO4 + K2Cr2O7 CH3CHO + H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3
lỏng dd dung dịch dung dịch lỏng dd dung dịch
không màu không màu da cam không màu không màu trắng lục
3C2H5OH + 2CrO3 3CH3CHO + 3H2O + Cr2O3
lỏng rắn lỏng lỏng rắn
không màu đỏ thẫm không màu không màu xanh thẫm
H2 + O3 H2O + O2
2K3PO4 + 3MgCl2 6KCl + Mg3(PO4)2
kt
2H2O + 3(NH4)2S + 2KCrO4 4KOH + 6NH3 + 3S + 2Cr(OH)3
lỏng dung dịch dung dịch dung dịch khí rắn dung dịch
không màu vàng đậm không màu,mùi khai vàng chanh lục nhạt
7H2O + 3H2SO4 + 2CrO5 10H2O + 7O2 + Cr2(SO4)3
dd khí
2Cu + 4HCl H2 + 2H[CuCl2]
dd đậm đặc
H2O + Mg H2 + MgO
hơi nước rắn khí rắn
không màu trắng không màu trắng
2CH3COOH + Fe H2 + Fe(CH3COO)2
2CuO 2Cu + O2
rắn rắn khí
đen đỏ không màu
2SO3 O2 + 2SO2
lỏng khí khí
không màu không màu không màu,mùi hắc

Copyright © 2021 HOCTAP247