A. 0
B. 3a2
C. 6a2
D. 4a2
A. 8a
B. 9a
C. 10a
D. 11a
A. -7a
B. -6a
C. -8a
D. -9a
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. \(\dfrac{{\sqrt {ab + a} }}{{{b^2}}}\)
B. \(\dfrac{{\sqrt {ab - a} }}{{{b^2}}}\)
C. \(\dfrac{{\sqrt {ab + a} }}{{{b}}}\)
D. \(\dfrac{{\sqrt {ab - a} }}{{{b}}}\)
A. \(3\sqrt 2 \left( {\sqrt 3 - \sqrt 2 } \right)\)
B. \(\sqrt 2 \left( {\sqrt 3 - \sqrt 2 } \right)\)
C. \(3\sqrt 2 \left( {\sqrt 3 + \sqrt 2 } \right)\)
D. \(\sqrt 2 \left( {\sqrt 3 +\sqrt 2 } \right)\)
A. \(\dfrac{1}{{\left( {\sqrt x + 1} \right)\sqrt x }}\)
B. \(\dfrac{1}{{\left( {\sqrt x - 1} \right)\sqrt x }}\)
C. \(\dfrac{1}{{\left( {\sqrt x - 2} \right)\sqrt x }}\)
D. \(\dfrac{1}{{\left( {\sqrt x +2} \right)\sqrt x }}\)
A. \(1 + \dfrac{1}{{\sqrt a }}\)
B. \(1 - \dfrac{1}{{\sqrt a }}\)
C. \(-1 - \dfrac{1}{{\sqrt a }}\)
D. \(-1+ \dfrac{1}{{\sqrt a }}\)
A. M(0;1)
B. N(2;11)
C. P(−2;11)
D. P(−2;12)
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. m < 2
B. m < 3
C. m < 4
D. m < 5
A. \(m = \dfrac{2}{3}\)
B. \(m = - \dfrac{1}{5}\)
C. \(m = \dfrac{4}{5}\)
D. \(m = 1\)
A. m = 3
B. m > -3
C. m ≥ 3
D. x ≠ 3
A. \(S = \left\{ { - 2} \right\}\)
B. \(S = \left\{ {\left( {0; - 2} \right)} \right\}\)
C. \(S = \left\{ {\left( {x; - 2} \right)\left| {x \in R} \right.} \right\}\)
D. \(S = \left\{ {\left( {-2; y} \right)\left| {y \in R} \right.} \right\}\)
A. Ba số đã cho tùy ý
B. Ba số đã cho thỏa mãn điều kiện \(a \ne 0\) và \(b \ne 0\) và \(c \ne 0\)
C. Ba số đã cho thỏa mãn điều kiện \(a \ne 0\) hoặc \(b \ne 0\) hoặc \(c \ne 0\)
D. Ba số đã cho thỏa mãn điều kiện \(a \ne 0\) hoặc \(b \ne 0\) hoặc c tùy ý.
A. 5
B. 6
C. 7
D. 4
A. (x;2)
B. (y;2)
C. (2;y)
D. (2;x)
A. (x; y- 1)
B. (x; - 1)
C. (y; - 1)
D. (-1; y)
A. 483 tấn
B. 420 tấn
C. 300 tấn
D. 336 tấn
A. A: 75m/phút B: 60m/phút
B. A: 70m/phút B: 65m/phút
C. A: 75m/phút B: 65m/phút
D. A: 70m/phút B: 60m/phút
A. x = 2; x = - 2
B. x = 3; x = - 3
C. x = 4; x = - 4
D. x = 5; x = - 5
A. \(a = 2;b = - 2\left( {m - 1} \right) = - 2m + 2;\)\(c = -{m^2}\)
B. \(a = 2;b = - 2\left( {m + 1} \right) = - 2m + 2;\)\(c = {m^2}\)
C. \(a = 2;b = 2\left( {m - 1} \right) = - 2m + 2;\)\(c = {m^2}\)
D. \(a = 2;b = - 2\left( {m - 1} \right) = - 2m + 2;\)\(c = {m^2}\)
A. \(a = 2;b = 1 - \sqrt 3 ;c = - \sqrt 3 + 1\)
B. \(a = 2;b = 1 - \sqrt 3 ;c = \sqrt 3 - 1\)
C. \(a = 2;b = 1 + \sqrt 3 ;c = - \sqrt 3 - 1\)
D. \(a = 2;b = 1 - \sqrt 3 ;c = - \sqrt 3 - 1\)
A. Phương trình có nghiệm là \(x = 2\)
B. Phương trình có nghiệm là \(x = - 2\)
C. Phương trình có hai nghiệm là \(x = 2\)và \(x = - 2\)
D. Phương trình vô nghiệm
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. \(x = - 1;x = 1;x = \dfrac{-1}{5}.\)
B. \(x = - 2;x = 1;x = \dfrac{1}{5}.\)
C. \(x = 2;x = 1;x = \dfrac{1}{5}.\)
D. \(x = - 1;x = 1;x = \dfrac{1}{5}.\)
A. BH = 18cm ; HM = 7cm ; MC = 25cm
B. BH = 12cm ; HM = 8cm ; MC = 20cm
C. BH = 16cm ; HM = 8cm ; MC = 24cm
D. BH = 16cm ; HM = 6cm ; MC = 22cm
A. AM = 3cm ; AN = 9cm
B. AM = 2cm ; AN = 18cm
C. AM = 4cm ; AN = 9cm
D. AM = 3cm ; AN = 12cm
A. MN = MP.sinP
B. MN = MP.cosP
C. MN = MP.tanP
D. MN = MP.cotP
A. \(\begin{array}{*{20}{l}} {AB = 2\sqrt 3 a}\\ {AC = 2a} \end{array}\)
B. \(\begin{array}{*{20}{l}} {AB = 2\sqrt 3 a}\\ {AC = a} \end{array}\)
C. \(\begin{array}{*{20}{l}} {AB = 2\sqrt 3 a}\\ {AC =3a} \end{array}\)
D. \(\begin{array}{*{20}{l}} {AB = \sqrt 3 a}\\ {AC = 2a} \end{array}\)
A. Điểm A nằm ngoài đường tròn
B. Điểm A nằm trên đường tròn
C. Điểm A nằm trong đường tròn
D. Không kết luận được.
A. Bốn điểm B,E,D,C cùng nằm trên một đường tròn
B. Năm điểm A,B,E,D,C cùng nằm trên một đường tròn
C. Cả A, B đều sai
D. Cả A, B đều đúng
A. R
B. \(R\sqrt 2\)
C. \(R\sqrt 3\)
D. \(R\sqrt 5\)
A. 30o
B. 45o
C. 60o
D. 90o
A. \({V_1} = {V_2}\)
B. \({V_1} = 2{V_2}\)
C. \({V_2} = 2{V_1}\)
D. \({V_2} = 3{V_1}\)
A. 7,06 cm
B. 7,07 cm
C. 7,08 cm
D. 7,09 cm
A. \(25\pi (c{m^2})\)
B. \(12\pi (c{m^2})\)
C. \(20\pi (c{m^2})\)
D. \(15\pi (c{m^2})\)
A. \(100\pi (c{m^3})\)
B. \(120\pi (c{m^3})\)
C. \(300\pi (c{m^3})\)
D. \(200\pi (c{m^3})\)
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247